Bản dịch và Ý nghĩa của: くっ付く - kuttsuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật くっ付く (kuttsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kuttsuku
Kana: くっつく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tuân thủ; giữ
Ý nghĩa tiếng Anh: to adhere to;to keep close to
Definição: Định nghĩa: Kết hợp và tích hợp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (くっ付く) kuttsuku
くっ付く Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "tuân thủ", "stick", "dán", "sửa" hoặc "bắt giữ". Từ này bao gồm Kanjis "" (Kuttsu), là một hình thức viết tắt của "" "(Kuttsuku), có nghĩa là" gậy "hoặc" vòng cổ "và" "" hoặc "để bảo mật". Phát âm chính xác là "Kuttsuku".Viết tiếng Nhật - (くっ付く) kuttsuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (くっ付く) kuttsuku:
Conjugação verbal de くっ付く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: くっ付く (kuttsuku)
- くっ付く - cách từ điển
- くっ付いている - hình thức -te iru
- くっ付いた - hình dạng trước
- くっ付くだ - hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (くっ付く) kuttsuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
付着する; 張り付く; 固着する; 粘着する; くっつく
Các từ có chứa: くっ付く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くっつく kuttsuku
Câu ví dụ - (くっ付く) kuttsuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa くっ付く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tuân thủ; giữ" é "(くっ付く) kuttsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.