Ý nghĩa của: 縦 - tate


Romaji: tate

Kana: たて

Kiểu: Danh từ

L: jlpt-n3, jlpt-n5

Nghĩa: chiều dài; chiều cao

Ý nghĩa tiếng Anh: length;height

Giải thích và từ nguyên - (縦) tate

縦 (たて) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dọc". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "thẳng đứng" và 綱, có nghĩa là "dây". Từ này thường được sử dụng để mô tả định hướng đối tượng hoặc hướng như "đường thẳng đứng" hoặc "leo theo chiều dọc". Phát âm của từ này là "tate" trong tiếng Nhật, nhưng việc đọc "jou" cũng thường được sử dụng trong các từ tổng hợp, chẳng hạn như 縦列 (JouretSu), có nghĩa là "đường thẳng đứng".

Từ đồng nghĩa và tương tự - (縦) tate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

たて; 縦方向; 垂直; 縦軸

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Kana: たて

Romaji: tate

Nghĩa:

chiều dài; chiều cao

操縦

Kana: そうじゅう

Romaji: soujyuu

Nghĩa:

sự quản lý; sự điều khiển; điều khiển; thao tác

Các từ có cách phát âm giống nhau: たて tate

Câu ví dụ - (縦) tate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

縦に並ぶ木々は美しい。

Tate ni narabu kigi wa utsukushii

Những cây được phù hợp theo chiều dọc là đẹp.

Những cây thẳng đứng rất đẹp.

  • 縦に: theo chiều dọc
  • 並ぶ: Căn chỉnh bản thân
  • 木々: Cây
  • は: trợ từ chủ đề
  • 美しい: xinh đẹp

キャプテンは船を操縦するリーダーです。

Kyaputen wa fune wo sōjū suru rīdā desu

Thuyền trưởng là người lãnh đạo điều khiển con tàu.

Thuyền trưởng là người lãnh đạo điều khiển con tàu.

  • キャプテン: Đội trưởng
  • は: trợ từ chủ đề
  • 船: Tàu
  • を: Hạt đối tượng trực tiếp
  • 操縦する: lái, điều khiển
  • リーダー: Lãnh đạo
  • です: động từ ở thì hiện tại

私は飛行機を操縦することができます。

Watashi wa hikouki wo soujuu suru koto ga dekimasu

Tôi có thể lái một chiếc máy bay.

Tôi có thể điều khiển mặt phẳng.

  • 私: đại từ nhân xưng "tôi"
  • は: Hạt chủ đề, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "tôi"
  • 飛行機: danh từ "mặt phẳng"
  • を: Hạt đối tượng trực tiếp, chỉ ra rằng "mặt phẳng" là đối tượng trực tiếp của hành động
  • 操縦する: động từ "phi công"
  • ことができます: Biểu thức biểu thị khả năng hoặc khả năng làm điều gì đó

HỎI ĐÁP - HỎI ĐÁP

Bạn nói như thế nào chiều dài; chiều cao bằng tiếng Nhật?

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiều dài; chiều cao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiều dài; chiều cao" é "(縦) tate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.

Cách Học Tiếng Nhật Sử Dụng Từ Điển Của Suki Desu?

Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(縦) tate", bạn có thể sử dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard.

Một số chức năng của từ điển này, chẳng hạn như âm thanh và trí tuệ nhân tạo, chỉ dành cho các thành viên Suki Desu. Trở thành thành viên và mở khóa tiếng Nhật của bạn.

Trở thành thành viên ngay bây giờ!

Làm thế nào để tìm nghĩa của một từ khác?

Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.