Ý nghĩa của: 持ち上げる - mochiageru


持ち上げる

Romaji: mochiageru

Kana: もちあげる

Kiểu: động từ.

L: jlpt-n3

Nghĩa: tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc

Ý nghĩa tiếng Anh: to raise;to lift up;to flatter

Giải thích và từ nguyên - (持ち上げる) mochiageru

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mochi) có nghĩa là "giữ" hoặc "tải" và 上げる (agu) có nghĩa là "nâng" hoặc "nâng cao". Do đó, nó có thể được dịch là "bắt kịp" hoặc "tăng sạc". Nó là một từ thường được sử dụng để mô tả hành động nâng hoặc nâng một cái gì đó bằng tay của bạn, chẳng hạn như một hộp hoặc một vật nặng. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả hành động nâng cao ai đó về mặt đạo đức hoặc xã hội, như trong "nâng cao lòng tự trọng của một người".

Từ đồng nghĩa và tương tự - (持ち上げる) mochiageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

持ち上げる; 上げる; 抱き上げる; 挙げる; 肩車する; 抱きかかえる; 揚げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げる; 持ち上げ

Các từ có chứa: 持ち上げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

持ち上げる

Kana: もちあげる

Romaji: mochiageru

Nghĩa:

tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc

Các từ có cách phát âm giống nhau: もちあげる mochiageru

Câu ví dụ - (持ち上げる) mochiageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

クレーンは重い物を持ち上げるために使われる機械です。

Kurēn wa omoi mono o mochiageru tame ni tsukawareru kikai desu

Cầu trục là loại máy dùng để nâng hạ vật nặng.

Cần cẩu là một loại máy dùng để nâng vật nặng.

  • クレーン (kurēn) - cẩu
  • は (wa) - hạt chủ đề
  • 重い (omoi) - nặng
  • 物 (đơn) - đối tượng, điều
  • を (wo) - hạt đối tượng trực tiếp
  • 持ち上げる (mochiageru) - nâng cao, nâng cao
  • ために (tameni) - để, để
  • 使われる (tsukawareru) - được sử dụng, được sử dụng
  • 機械 (kikai) - máy
  • です (desu) - trở thành (hình thức lịch sự)

HỎI ĐÁP - HỎI ĐÁP

Bạn nói như thế nào tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc bằng tiếng Nhật?

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc" é "(持ち上げる) mochiageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.

Cách Học Tiếng Nhật Sử Dụng Từ Điển Của Suki Desu?

Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(持ち上げる) mochiageru", bạn có thể sử dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard.

Một số chức năng của từ điển này, chẳng hạn như âm thanh và trí tuệ nhân tạo, chỉ dành cho các thành viên Suki Desu. Trở thành thành viên và mở khóa tiếng Nhật của bạn.

Trở thành thành viên ngay bây giờ!

Làm thế nào để tìm nghĩa của một từ khác?

Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.