Bạn đã bao giờ tự hỏi Gendai có nghĩa là gì trong tiếng Nhật? Từ nguyên của từ là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ nghiên cứu ý nghĩa của Gendai.
Gendai là tên một thương hiệu nhượng quyền nhà hàng đồ ăn Nhật Bản khổng lồ ở Brazil, nhưng cái tên tiếng Nhật của nó cũng mang một ý nghĩa thú vị, bạn có biết là cái nào không?
Índice de Conteúdo
Ý nghĩa của Gendai
Gendai [現代] là một danh từ có nghĩa là ngày nay, ngày nay, hoặc ngày nay. Nó chủ yếu đề cập đến thời hiện đại và thời kỳ hiện đại.
Từ này được viết với biểu tượng [現] có nghĩa là hiện tại, đang tồn tại và hiện tại, cùng với biểu tượng [代] có nghĩa là thế hệ, thập kỷ, tuổi và năm.
Từ ghép của Gendai
- Gendaiteki [現代 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的 的
- Gendaigeki [現代劇] - bộ phim đương đại;
- Gendaishakai [現代 社会] - Xã hội hiện đại;
- Gendaireryou [現代 医療] - Y học hiện đại;
- Gendainihongo [現代日本語] Ngôn ngữ Tiếng Nhật hiện đại;
- Gendaisen [現代 戦] - Chiến tranh hiện đại;
Gendai Bududo - Võ thuật hiện đại
Gendai Budou [現代武道] là một từ dùng để chỉ võ thuật hiện đại như:
- Aikido
- Judo
- Jukendo
- Iaido
- Karate-do
- Kiếm đạo
- Kyudo
- Naguinata-do
- Shorinji kempo
- Hijutsu
Lịch sử của Nhà hàng Gendai
Gendai đầu tiên được mở vào năm 1992 như một cửa hàng bán các sản phẩm Nhật Bản tại Shopping Morumbi. Vị trí cung cấp cho khách hàng rau củ quả, thịt, cá và các món ngon khác nhau.
Gendai trở nên nổi tiếng nhờ quán sushi, nơi tất cả các món ăn đều được chế biến mới và sẵn sàng mang đi. Thương hiệu được tạo ra bởi Carlos Sadaki Kaidei và nhanh chóng trở thành thương hiệu sushi.
Gendai là một trong những thương hiệu nổi tiếng của một trong những thí sinh của Shark Tank mùa 1, Robson Shiba, người hiện đang phải nghỉ việc vì một tai nạn.