Đã bao giờ tự hỏi từ thực sự có nghĩa là gì omoshiroi [面白い] trong tiếng Nhật? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thực hiện một phân tích đầy đủ về từđó và hiểu ý nghĩa, cách sử dụng, từ nguyên, suy nghĩ, nguồn gốc và bí mật của nó.
Từ omoshiroi [面白い] được sử dụng như một tính từ loại i [い] có nghĩa là thú vị, hấp dẫn và hấp dẫn. Nó cũng có thể có nghĩa là vui vẻ, dễ chịu, hài hước, hài hước, hài lòng, thuận lợi, mong muốn, khuyến khích và tốt.
Chữ [面白い] là chỗ nối của chữ tượng [面] có nghĩa là mặt nạ, bề mặt, đặc điểm và khuôn mặt, cùng với chữ tượng hình [白] có nghĩa là màu trắng. Màu trắng đại diện cho một cái gìđó tươi sáng và trong trẻo, cũng là một người ngây thơ.
Índice de Conteúdo
Từ nguyên và nguồn gốc của Omoshiroi
Nguồn gốc của nó là không rõ, nhưng từ nguyên của nó là rõ ràng. Ký tự [面] ở đây không có nghĩa là khuôn mặt, mà nó là khung cảnh trải ra trước mắt bạn. &Nbsp; Nó cũng có thể thể hiện phản ứng của khuôn mặt bạn khi nhìn thấy điều gì đó dễ chịu và thú vị.
Màu trắng có nghĩa là sáng và rõ ràng đại diện cho khuôn mặt của một người đang nhìn thấy một vẻ đẹp hoặc phong cảnh mà anh ta thấy thú vị. Vì vậy, khi bạn nhìn thấy một khung cảnh sáng sủa và rõ ràng trước mặt, nó sẽ gợi lên một cảm giác dễ chịu.
Cảm giác dễ chịu này sau đó đã được mở rộng để có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hấp dẫn" và sau đó mở rộng để có nghĩa là "thú vị". Từ là một "yamatokotoba"Nguồn gốc Nhật Bản, không cần phải liên quan đến những từ có nguồn gốc Trung Quốc.
Một lý thuyết khác: Trước đây, người ta thường nói quanh đống lửa vào ban đêm. Khi ai đó nói điều gì đó thú vị, khuôn mặt tươi cười của những người khác sẽ nổi lên và xuất hiện màu trắng trong ánh lửa. Vì vậy, những cuộc trò chuyện thú vị dẫn đến sự trắng trẻo hiện ra trước mắt.
Các từ bắt nguồn và liên quan với Omoshiroi
Từ này có thể được điều chỉnh cho các biểu thức như omoshiroiyouni [面白いように] có nghĩa là dễ dàng hoặc không cần nỗ lực. Tại Phương ngữ Kansai, omoshiroi có thể nói được omoroi [おもろい].
Ngược lại hoặc đối lập với omoshiroi Có thể tsumaranai [つまらない] có nghĩa là tẻ nhạt, tầm thường và vô dụng. Hoặc cũng có ajikenai [あじけない] có nghĩa là mệt mỏi, vô vị, buồn tẻ, khó chịu, đau khổ và vôích.
Một từ đồng nghĩa nghiêm trọng kyoumibukai [興味深い] có nghĩa đen là rất thú vị hoặc rất quan tâm, một giá trị cao hơn omoshiroi, nhưng không quá phổ biến để được sử dụng.
Chúng tôi cũng có danh từ omoshiromi [面白み] mà có thể tham khảo một suất, tính năng, giải trí hoặc hấp dẫn. Một danh từ khác là omoshirosa [面白さ] và omoshiroge [おもしろげ] cũng có nghĩa là quan tâm và vui vẻ.
Chúng ta có điểm nối của hai từ omoshirookashi [おもしろおかしい] que significa humorístico; engraçado; divertido; risível; hilário; cômico e jocular. Também temos um verbo godan omoshirogaru [面白がる] que significa divertir-se, curtir, pensar em divertir;
Chúng tôi không thể không trích dẫn các tính từ tiếng Nhật ureshii và tanoshii có liên quan rất nhiều đến từ omoshiroi. Cả hai từ đều là những tính từ đại diện cho điều gì đó vui vẻ, vui vẻ, vui vẻ, nhưng mỗi từ đều có những điểm khác biệt.
Sự suy diễn và sự kết hợp của Omoshiroku
Trạng từ của tính từ omoshiroi é omoshiroku [面白く]. Dưới đây, chúng tôi để lại những biến đổi có thể có của từ omoshiroi và trạng từ của nóđể bạn kiểm tra và nghiên cứu một cách bình tĩnh:
Bảng đáp ứng: Cuộn bàn sang một bên bằng ngón tay của bạn >>
Sự suy diễn | tiếng Nhật | Romaji |
Không hoàn hảo (未然形) | 面白かろ | omoshirokaro |
Tiếp tục (連用形) | 面白く | omoshiroku |
Nhà ga (終止形) | 面白い | -- |
Hình dung từ (連体形) | 面白い | -- |
Giả (仮定形) | 面白けれ | omoshirokere |
Bắt buộc (命令形) | 面白かれ | omoshirokare |
Tiêu cực không chính thức | 面白くない | omoshiroku nai |
Quá khứ không chính thức | 面白かった | omoshirokatta |
tiêu cực trong quá khứ không chính thức | 面白くなかった | omoshiroku nakatta |
Chính thức | 面白いです | omoshiroi desu |
Phủ định trang trọng | 面白くないです | omoshiroku nai desu |
Quá khứ hình thức | 面白かったです | omoshirokatta desu |
Quá khứ phủ định chính thức | 面白くなかったです | omoshiroku nakatta desu |
Liên kết | 面白くて | omoshirokute |
Có điều kiện | 面白ければ | omoshirokereba |
Tạm | 面白かったら | omoshirokattara |
Điều kiện | 面白かろう | omoshirokarō |
Quảng cáo | 面白く | omoshiroku |
Trình độ | 面白さ | omoshirosa |
Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:
Các câu mẫu với Omoshiroi
外国人って面白いなあ。 gaikokuzin tte omoshiroi naa. Người nước ngoài thật thú vị.
人は子供たちに面白い話をした。 Hito wa kodomo-tachi ni omoshiroi hanashi o shita. Mọi người kể cho bọn trẻ nghe một câu chuyện thú vị.
料理することは面白い。 Ryōri suru koto wa omoshiroi. Nấu ăn là niềm vui.
Omoshiroi bằng tiếng Anh
Mặc dù chúng tôi dịch nghĩa sang tiếng Bồ Đào Nha, nhưng có thể tốt nếu đánh dấu các từ tiếng Anh đại diện cho nghĩa của omoshiroi. Ngôn ngữ tiếng Anh thường có nhiều từ để đại diện hơn tiếng Bồ Đào Nha.
Trong tiếng Anh, theo jisho.org, Từ omoshiroi có nghĩa: interesting; fascinating; intriguing; enthralling; amusing; funny; comical; enjoyable; fun; entertaining; pleasant; agreeable; good; satisfactory; favourable; desirable; encouraging.