Từ Vựng Thuốc Tiếng Nhật

Việc tiêu thụ và tàng trữ ma túy được coi là tội nghiêm trọng ở Nhật Bản. Tuy nhiên, hiểu từ vựng liên quan đến ma túy bằng tiếng Nhật có thể hữu ích trong việc cập nhật thông tin và tránh các tình huống rắc rối. Sau đây là một số từ và cụm từ liên quan đến ma túy trong tiếng Nhật:

Recomendamos ler:

Cách nói Thuốc trong tiếng Nhật

Ngoài những từ này, còn có các thuật ngữ cụ thể cho các loại thuốc và chất khác, chẳng hạn như chất kích thích (刺激物 – shigekibutsu), chất gây ảo giác (幻覚剤 – genkakuzai) và thuốc an thần (鎮静剤 – chinseizai).

薬物 (Yakubutsu) - Thuốc

Từ "薬物" bao gồm hai chữ Hán: "薬" (yaku), có nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc", và "物" (butsu), có nghĩa là "đồ vật" hoặc "đồ vật". Cùng với nhau, hai từ này đề cập đến hóa chất hoặc thuốc.

麻薬 (Mayaku) - Ma túy

"麻薬" bao gồm chữ kanji "麻" (ma), nghĩa là "cây gai dầu" hoặc "cần sa" và "薬" (yaku), nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc". Từ "麻薬" thường dùng để chỉ chất gây nghiện, đặc biệt là chất cấm.

大麻 (Taima) - Cần sa

"大麻" được hình thành từ chữ kanji "大" (tai), nghĩa là "lớn" và "麻" (ma), nghĩa là "cây gai dầu" hoặc "cần sa". "大麻" là từ tiếng Nhật cụ thể của cần sa. Thật thú vị, cây gai dầu có một lịch sử lâu đời ở Nhật Bản và được sử dụng để làm dây thừng, vải và giấy trước khi nó bị coi là bất hợp pháp.

  • CBD (シービーディ) - Shī Bī Di - Cannabidiol
  • THC (ティーエイチシー) - Tī Eichi Shī - Tetrahydrocannabinol
Theo dõi chúng tôi trên instagram: @crystalweed_officialwww. Crystalweed. Nó
Từ vựng về ma túy tiếng Nhật

Các loại thuốc trong tiếng Nhật

Ngoài các từ trước, còn có các thuật ngữ cụ thể cho các loại thuốc và chất, chẳng hạn như chất kích thích, chất gây ảo giác và thuốc an thần. Dưới đây là danh sách đầy đủ của từng loại:

刺激物 (Shigekibutsu) - Chất kích thích

Từ "刺激物" bao gồm chữ kanji "刺激" (shigeki), có nghĩa là "kích thích" hoặc "phấn khích" và "物" (butsu), có nghĩa là "vật" hoặc "chất". Đây là những loại thuốc làm tăng hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến tăng sự chú ý, năng lượng và sự tỉnh táo.

  • アンフェタミン (Amphetamine) - Thuốc kích thích
  • メタンフェタミン (Methamphetamine) - Methamphetamine
  • コカイン (Kokain) - Cocain

鎮静剤 (Chinseizai) - Thuốc an thần và thuốc an thần

Từ "鎮静剤" được ghép từ chữ Hán "鎮静" (chinsei), có nghĩa là "bình tĩnh" hoặc "an thần" và "剤" (zai), có nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc". Đây là những loại thuốc làm giảm lo lắng, căng thẳng và thư giãn cơ bắp.

  • バルビツール酸系 (Barbitsūru-san-kei) – thuốc an thần
  • ベンゾジアゼピン系 (Benzojiyazepin-kei) – Benzodiazepin

麻酔薬 (Masuiyaku) - Thuốc giảm đau và thuốc phiện

Từ "麻酔薬" được ghép từ chữ Hán "麻酔" (masui), có nghĩa là "gây mê" hoặc "làm tê liệt" và "薬" (yaku), có nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc". Đây là những loại thuốc được sử dụng để giảm đau và thường có đặc tính an thần.

  • モルヒネ (Moruhine) - Morphine
  • ヘロイン (Heroin) - Nữ anh hùng
  • オキシコドン (Okishikodon) - Oxycodone

幻覚剤 (Genkakuzai) - Thuốc gây ảo giác

Từ "幻覚剤" được ghép từ chữ kanji "幻覚" (genkaku), có nghĩa là "ảo giác" hoặc "ảo giác" và "剤" (zai), có nghĩa là "thuốc" hoặc "thuốc". Đây là những loại thuốc làm thay đổi nhận thức, suy nghĩ và trải nghiệm cảm xúc.

  • LSD (エルエスディ) - LSD - LSD
  • シロシビン (Shiroshibin) - Psilocybin
  • メスカリン (Mesukarin) - Mescaline

デザイナードラッグ (Dezainā doraggu) – Thuốc tổng hợp

Đây là những loại thuốc hóa học tổng hợp được tạo ra để bắt chước hoặc tăng cường tác dụng của thuốc tự nhiên.

  • スパイス (Supaisu) - Spice (Cannabinoids tổng hợp)
  • バスソルト (Basu soruto) – Muối tắm (Chất kích thích tổng hợp)

インハラント (Inharant) - Thuốc hít

Chúng là những chất hóa học dễ bay hơi tạo ra hiệu ứng thần kinh khi hít phải.

  • ニトリト系 (Nitorito-kei) - Nitrit
  • 揮発性溶剤 (Kihatsusei yōzai) - Dung môi dễ bay hơi
Những điều tò mò về việc hút thuốc lá hay thuốc lá ở Nhật Bản

Những từ liên quan

Cuối cùng, chúng ta sẽ thấy nhiều từ liên quan đến thế giới ma túy:

  1. 使う (Tsukau) - Sử dụng
  2. 売買 (Baibai) - Mua bán
  3. 購入する (Kōnyū suru) - Mua
  4. 取引 (Torihiki) - Đàm phán
  5. 販売する (Hanbai suru) - Bán
  6. 麻薬密売人 (Mayaku mitsubainin) - Đại lý thuốc
  7. 麻薬取引 (Mayaku torihiki) - Buôn bán ma túy
  8. 麻薬中毒 (Mayaku chūdoku) - Phụ thuộc hóa học
  9. 麻薬常習者 (Mayaku jōshūsha) – Người nghiện ma túy thường xuyên
  10. 麻薬患者 (Mayaku kanja) - Nghiện ma túy
  11. 麻薬捜査 (Mayaku sōsa) - Điều tra ma túy

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?