Đặt câu hỏi ngắn bằng tiếng Nhật

Trong bài viết hôm nay, tôi giới thiệu một số câu hỏi và cụm từ thông dụng được sử dụng hàng ngày trong tiếng Nhật. Những cụm từ ngắn gọn này có thể được sử dụng để đặt ra các loại câu hỏi khác nhau, và vì vậy chúng ta sẽ khám phá nhiều cách dịch và ý nghĩa của chúng.

Hontou?本当

Biểu hiện "本当?" (Hontou?) được sử dụng trong tiếng Nhật để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ về điều gì đó đã được nói hoặc xảy ra. Có thể dịch là "Đúng không?" hoặc "Thực sự?". Câu hỏi này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình khi ai đó bất ngờ với thông tin mới hoặc bất ngờ.

本当? Hontou?
  • Nghiêm túc?
  • Bạn có chắc không?
  • Bạn có chắc về điều này?
  • Bạn có chắc không?
  • Có thật không?
Đang đặt câu hỏi ngắn bằng tiếng Nhật

Nanikore「なにこれ」

Câu hỏi "なにこれ" (Nanikore) và "これなに" (Korenani) được sử dụng trong tiếng Nhật để diễn đạt sự kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc bối rối trước một điều gì đó không được hiểu hoặc được coi là lạ lùng, không bình thường hoặc gây ngạc nhiên. Đúng nghĩa, "なにこれ" có nghĩa là "Đây là cái gì?" và "これなに" có nghĩa là "Cái đó là gì?", nhưng trong thực tế cả hai được sử dụng tương tự để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sự tò mò đối với một điều nào đó đã thu hút sự chú ý của người nói.

Những câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình và có thể được kèm theo cử chỉ hoặc giọng điệu cụ thể để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc sự lúng túng.

何これ Nanikore 
これ何?Korenani
  • Cái này là cái gì?
  • Đó là gì?
  • Những gì là?
  • Đây, nó là gì?
  • Cái này là cái gì?

Nanishiteruno 「何してるの」

Câu hỏi "何してるの?" (Nanishiteruno?), "何するの?" (Nanisuruno?), "何をしていますか?" (Naniwo shiteimasuka?) và "何してんの?" (Nani shitenno?) đều được sử dụng để hỏi về hoạt động, kế hoạch tương lai hoặc hành động của người mà bạn đang nói chuyện. Chúng khác nhau về mức độ chỉnh thức và ngữ cảnh sử dụng:

  • "你在做什么?" là một cách nói không chính thức được sử dụng giữa bạn bè hoặc gia đình để biết người đó đang làm gì vào lúc hiện tại.
  • "你在干什么?" là một cách nói thông tục, hỏi về kế hoạch tương lai hoặc các hoạt động ngay lập tức của người đó.
  • "你在做什么?" là một cách lịch sự và chỉ sự tôn trọng khi hỏi người khác đang làm gì vào thời điểm hiện tại, phù hợp cho môi trường làm việc hoặc các tình huống trang trọng.
  • "Đang làm gì vậy?" là cách nói không chính thức và viết tắt, thường được sử dụng giữa bạn bè hoặc những người thân thiết để hỏi người khác đang làm gì vào thời điểm hiện tại.

Những câu hỏi này được sử dụng tuỳ theo độ chính thức của tình huống và mức độ gần gũi với người bạn đang giao tiếp bằng tiếng Nhật.

何してるの?nanishiteruno?
何するの?nanisuruno? 
何をしていますか?naniwo shiteimasuka?
何してんの?Nani shitenno?
  • Bạn đang làm gì đấy?
  • Bạn đang làm gì đấy?
  • Chúng ta sẽ làm gì?
  • Bạn làm nghề gì?
  • Bạn đang làm gì đấy?
  • Bạn đang làm gì đấy?

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Nani ni tsukau no 「何に使うの」

Câu "何に使うの" (Nani ni tsukau no) trong tiếng Nhật có thể dịch sang tiếng Việt là "Bạn sẽ sử dụng điều này để làm gì?" hoặc "Điều này sẽ được sử dụng để làm gì?". Biểu hiện này được sử dụng để hỏi về mục đích hoặc mục đích của một cái gì đó, đặt câu hỏi về cách một đối tượng hoặc tài nguyên sẽ được sử dụng trong một tình huống cụ thể.

Đây là một câu hỏi phổ biến khi ai đó cho thấy một vật mới hoặc không biết, hoặc khi thảo luận về việc sử dụng một cái gì đó cụ thể trong ngữ cảnh thực tế.

何に使うの
Nani ni tsukau no
  • Để làm gì?
  • Cho mục đích gì?
  • Bạn sẽ sử dụng cái gì?

Nan’notameni 「何のために 」

"何のために" (Nan'notameni) trong tiếng Nhật có thể dịch là "Vì cái gì?" hoặc "Vì lý do gì?". Biểu ngữ này được sử dụng để hỏi về mục đích hoặc cốt lõi của một điều gì đó, đặt câu hỏi về lý do hoặc nguyên nhân đằng sau một hành động, quyết định hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng biểu hiện này để hỏi tại sao ai đó đang làm die ju hoặc mục tiêu đằng sau hành động cụ thể.

何のために Nan'notameni
  • Vấn đề ở đây là gì?
  • Cho mục đích gì?
  • Để làm gì?
  • Cho mục đích gì?
  • Cho mục đích gì?
  • Để làm gì?

nannohanashi 「何の話」

Cụm từ "何の話" (Nannohanashi) trong tiếng Nhật có thể dịch sang tiếng Việt là "Chúng ta đang nói về điều gì?" hoặc "Chúng ta đang nói về cái gì?". Câu này được sử dụng để làm sáng tỏ chủ đề hoặc đề cập đến đề tài của cuộc trò chuyện, thể hiện sự quan tâm để biết về chủ đề đang được bàn luận. Thường được sử dụng khi muốn hiểu rõ bối cảnh của cuộc trò chuyện hoặc khi muốn tập trung vào một chủ đề cụ thể.

何の話? 
nannohanashi?
  • Bạn đang nói về cái gì
  • Bạn đang nói về cái gì
  • Bạn đang nói về cái gì
  • Bạn đang nói về cái gì

Dakara naniだから何

Cụm từ tiếng Nhật này được dịch sang tiếng Việt là "Vậy à?". Đó là cách trực tiếp để thể hiện sự không quan tâm hoặc thiếu hứng thú đối với điều gì đã được đề cập trước đó. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức giữa bạn bè hoặc trong các tình huống muốn thể hiện sự thư thái.

だから何?
dakara nani?
  • Và?
  • Và bây giờ?
  • Và sau đó?
  • Bạn muốn lấy ở đâu?

Nanda kore 「何だこれ?」

"Nanda kore" (hoặc "Nan da kore") là một cụm từ có nghĩa "Đây là cái gì?" hoặc "Đó là cái gì?" trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một vật cụ thể gần bạn hoặc đã được đề cập trong cuộc trò chuyện. Câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống khi một thứ gì đó làm bạn tò mò hoặc khi bạn không nhận ra một thứ gì đó và muốn được giải thích về nó là gì.

何だこれ?
Nanda kore?
  • Đó là gì?
  • Cái này là cái gì?
  • Đó là gì?

Nani no youda 「何の用だ」

"Nani no youda" là một cụm từ có thể dịch là "Bạn muốn gì?" hoặc "Mục đích của bạn là gì?". Nó được sử dụng để hỏi ý định hoặc mục đích của ai đó đối với một điều cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ một cuộc trò chuyện không chính thức đến trong những tình huống nghiêm túc hơn, tùy thuộc vào cách ngữ điệu và trọng âm được sử dụng.

何の用だ
nani no youda?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?

Nandatte 「何だって。」

"Nandatte" là một biểu hiện tiếng Nhật không chính thức có thể dịch là "Ồ gì thế?" hoặc "Bạn nói gì vậy?". Nó được sử dụng trong những tình huống khi bạn không hiểu điều gì đó đã được nói hoặc khi bạn muốn có một giải thích rõ ràng hơn về một vấn đề. Nó có thể biểu lộ sự ngạc nhiên, tò mò hoặc nhu cầu làm sáng tỏ.

何だって。
nandatte?
  • Cái gì?
  • Bạn nói gì?
  • Tha-thu-cho-toi?

Nani ga shitai 「何がしたい?」

"Nani ga shitai" là một cụm từ có nghĩa là "Bạn muốn làm gì?" trong tiếng Nhật. Nó được sử dụng để hỏi về mong muốn, kế hoạch hoặc ý định của ai đó đối với các hoạt động cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và chính thức để hỏi về sở thích hoặc mục tiêu của người đó.

何がしたい?
Nani ga shitai?
  • Bạn muốn làm gì?
  • Bạn muốn làm gì?
  • Bạn thích làm gì?
  • Bạn muốn làm gì?

Nani ka atta 「何0かあった0?」

"Nani ka atta" là một cụm từ tiếng Nhật có thể được dịch sang tiếng Việt là "Có điều gì xảy ra không?" hoặc "Có tin gì mới không?". Nó được sử dụng để hỏi xem có điều gì mới xảy ra không hoặc có thông tin quan trọng hoặc thú vị nào cần được chia sẻ không. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để kiểm tra xem có tin tức mới hoặc sự kiện gần đây nào đáng bàn không.

何かあった?
Nani ka atta?
  • Tin tức?
  • Cai gi đo mơi?
  • Có tin tức gì không?
  • Cai gi đo mơi?
  • Có điều gì đó đã xảy ra?

Nani kangae teru no 「何考えてるの」

"Nani kangae teru no" là một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là "Bạn đang nghĩ về cái gì?" hoặc "Bạn đang suy nghĩ về cái gì?". Nó được sử dụng để hỏi về suy nghĩ, tâm trạng hoặc ý tưởng của ai đó. Có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh để hiểu rõ hơn về những gì người đó đang cân nhắc hoặc xem xét.

何考えてるの
Nani kangae teru no
  • Bạn đang nghĩ cái gì thế?
  • Bạn đang nghĩ gì đó?
  • Bạn đang nghĩ gì vậy?
  • Bạn đang nghĩ gì vậy?
  • Bạn đang nghĩ gì đó?

Nani matteru no 「何待ってるの?」

"Nani matteru no" là một cụm từ tiếng Nhật có thể được dịch sang tiếng Việt như "Bạn đang đợi gì?" hoặc "Đang chờ cái gì?". Câu này được sử dụng để hỏi về điều mà ai đó đang đợi hoặc hy vọng xảy ra trong một tình huống cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để đặt câu hỏi về kì vọng hoặc thời hạn.

何待ってるの?
Nani matteru no?
  • Bạn còn chờ gì nữa?
  • Bạn mong chờ điều gì?
  • Bạn còn chờ gì nữa?

Nani ga hoshī no 「何が欲しいの」

Câu hỏi này trong tiếng Nhật, "何が欲しいの" (Nani ga hoshī no?), được sử dụng để hỏi "Bạn muốn gì?" hoặc "Bạn mong muốn điều gì?". Đây là một cách trực tiếp để hỏi về mong muốn hoặc nhu cầu của ai đó về một vấn đề cụ thể. Câu hỏi này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để hỏi về điều mà người đó quan tâm muốn có được hoặc đạt được. Việc sử dụng câu hỏi này thể hiện sự quan tâm để hiểu rõ sở thích và nguyện vọng của người khác.

何が欲しい
Nani ga hoshī no?
  • Bạn muốn gì
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
  • Bạn muốn gì?
Đang đặt câu hỏi ngắn bằng tiếng Nhật

Phần kết luận

Tôi hy vọng rằng mọi người đã thích thú với bài viết ngắn này về một số câu hỏi thông thường trong tiếng Nhật. Bạn có để ý rằng hầu hết các câu hỏi kết thúc bằng hạt 「の」 không? Điều này là một đặc điểm quan trọng của tiếng Nhật giúp chỉ sự sở hữu hoặc kết nối giữa các phần tử trong câu. Rất thú vị khi nhận thấy rằng một số câu hỏi này có thể được định dạng theo cách khác, như sử dụng hình thức「ですか」ở cuối câu hoặc thay đổi vị trí của「何」để cuối câu, thể hiện sự linh hoạt và đa dạng của cấu trúc trong tiếng Nhật.

Nếu bạn còn có thêm bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về tiếng Nhật, đừng ngần ngại khám phá các chủ đề khác hoặc tìm kiếm thêm thông tin. Cảm ơn bạn đã đọc!

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?