Trong bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tên gọi của các dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật. Bạn có muốn nấu ăn, các sản phẩm mua cho nhà bếp của bạn, nhưng không biết tên của bất cứ điều gì?
Bài viết này sẽ giúp giải đáp những thắc mắc và tăng vốn từ vựng của bạn.
Hãy bắt đầu bằng cách để lại một đoạn video từ các kênh Santana nói tên của đồ dùng nhà bếp bằng tiếng Nhật.
Sau đó, bạn sẽ theo dõi một bảng từ vựng bên dưới video.
Bảng bên dưới không theo video, cũng không có tất cả các từ trong video và trong bảng, chúng tôi khuyên bạn nên xem hai bảng. Hãy nhớ rằng thực tế là một từ trong chữ kanji bên dưới, không có nghĩa là một số không thể có được viết bằng hiragana.
Português | tiếng Nhật | Romaji |
bát | 茶碗 | chawan |
lưới lọc | 水切り | mizukiri |
louça | 瀬戸物 | setomono |
dao kéo | 刃物類 | hamonorui |
món ăn | お皿 | osara |
cái bình | 水差し | mizusashi |
ấm đun nước | 薬缶 | yakan |
Dao | 包丁 | houchou |
đĩa lót tách | 受け皿 | ukesara |
Cái thìa | 匙 | saji |
ấm trà | 茶瓶 | chabin |
ấm trà | 急須 | kyuusu |
Cái thìa | スプーン | supuun |
Dao | ナイフ | naifu |
đũa | お箸 | ohashi |
đồ khui hộp | 缶切り | kankiri |
cái thìa | へら | hera |
lò | オーブン | oobun |
lò | 天火 | tenpi |
lò vi sóng | 電子レンジ | denshi renji |
tủ lạnh | 冷蔵庫 | reizouko |
máy pha cà phê | コーヒーメーカー | koohii meekaa |
chảo điện | 電気ポット | denki potto |
chảo cơm | 炊飯器 | suihanki |
nồi cơm điện | 電子ジャー | denshi jaa |
máy bánh mì | ホームベーカリー | hoomu beekarii |
torradeira | トースター | toosutaa |
lò nướng bánh | オーブントースター | oobuntoosutaa |
người chuyển lương thực | フードプロセッサー | fuudo purosessaa |
máy xay | ミキサ | mikisaa |
Lò nướng điện | ホットプレート | hotto pureito |
bát | 鍋 | nabe |
nồi áp suất | 圧力鍋 | atsuryoku nabe |
nồi hấp | 蒸し器 | mushiki |
ấm đun nước | やかん | yakan |
nồi chiên sâu | フライパン | bánh hạnh nhân |
thăng bằng | はかり | hakari |
một mái chèo phẳng | しゃもじ | shamoji |
vỏ gạo | 包丁 | houchou |
dao cắt bơ | バターナイフ | batta naifu |
cái nĩa | フォーク | fooku |
Cái thìa | スプーン | supuun |
muỗng đo lường | 計量スプーン | keiryou supuun |
ly đo lường | 計量カップ | keiryou kappu |
đồ khui hộp | 缶切り | kankiri |
Đồ mở nắp chai | コルク抜き | koruku nuki |
găng tay lò nướng | 鍋つかみ | nabetsukami |
concha | お玉 | otama |
cái thìa | フライ返し | gaeshi furai |
lọc trà | 茶こし | chakoshi |
cái đánh trứng | 泡立て器 | awadateki |
đồ rắc tiêu | こしょう入れ | koshou tôi |
cống rãnh | 水切り台 | mizukiri dai |