Saranghae – Một số cách để nói tình yêu bằng tiếng Hàn

Bạn muốn gây ấn tượng với người ấy bằng một câu lãng mạn bằng tiếng Hàn chưa? Những bộ phim yêu thích của bạn đã làm bạn tò mò về từ "Saranghae" chưa? Bài viết này dành cho bạn! Học cách nói "I Love You" bằng tiếng Hàn theo nhiều cách khác nhau.

Học cách nói "anh yêu em" một cách tự nhiên, trang trọng, thơ mộng và thậm chí có chút hài hước. Hiểu cách văn hóa và ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách mà người Hàn Quốc bày tỏ tình cảm của họ. Và khám phá khi nào nên sử dụng "saranghae", "saranghaeyo" và các biến thể khác để bày tỏ một cách trang trọng.

Nói "Anh yêu em" có các bậc độ khác nhau về mức độ trang trọng giống như trong tiếng Nhật. Chúng tôi đề xuất bạn đọc bài viết của chúng tôi có tựa đề: Tình yêu bằng tiếng Nhật + 50 cách để nói tôi yêu bạn

Saranghae - Anh yêu em bằng tiếng Hàn

Saranghae [사랑해] là một trong những từ chính để nói tình yêu trong tiếng Hàn, nhưng điều ít người biết là có những biến thể và một số từ khác để diễn tả tình yêu trong tiếng Hàn.

Tương tự như tiếng Nhật, tiếng Hàn cũng sử dụng các từ hình thức và không hình thức, bên cạnh việc biến thể của cùng một từ và các ý nghĩa khác nhau trong mỗi cụm từ. Điều đầu tiên chúng ta cần biết là Sarang [사랑] có nghĩa đen là tình yêu giữa hai người.

Saranghae - những cách khác nhau để nói lời yêu bằng tiếng Hàn

Để nói rằng bạn yêu ai đó, chúng ta có thể sử dụng "Saranghae [사랑해]". Từ "hae [해]" là một dạng được chia của động từ "ha-da [하다]" có nghĩa là làm, tức là chúng ta đang nói rằng chúng ta yêu ai đó. Không! Không có nghĩa là làm tình...

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Từ đồng nghĩa và lựa chọn thay thế cho Saranghae

Từ Saranghae [사랑해] là từ thân mật và thường được sử dụng để thể hiện tình yêu giữa những người cùng tuổi, nhỏ hơn hoặc giữa anh chị em ruột. Đó là một từ hơi trang trọng, phiên bản trang trọng hơn của nó là SarangHaeYo [사랑해요] dùng cho những người ít thân mật. Có một phiên bản trang trọng hơn là SarangHapnida [사랑합니다] dùng cho người lớn tuổi hoặc cấp cao hơn.

Chúng ta biết rằng tình yêu là Sarang [사랑], nhưng làm thế nào để nói đam mê trong tiếng Hàn? Để nói niềm đam mê trong tiếng Hàn, chúng tôi sử dụng từ Yeonjeong [연정] cũng có nghĩa là sự gắn bó. Có một phiên bản khác trìu mến hơn là Ejeong [애정] và Echak [애착] có nghĩa đen là sự gắn bó.

Saranghae - những cách khác nhau để nói lời yêu bằng tiếng Hàn

Nếu bạn chỉ muốn bày tỏ cảm giác "Tôi thích" bằng tiếng Hàn, bạn có thể thử nói "nee-ga jo-ah" [네가 좋아] là một cụm từ có nghĩa đen là "Tôi thích bạn". Nó có thể được sử dụng trong cả tình huống bình thường và lãng mạn. Phiên bản trang trọng của cụm từ này là dang-shin-ee jo-ah-yo [당신이 좋아요].

Các Mức Độ Khác Nhau của Sự Trang Trọng

Xin xem bên dưới cách nói "Tôi yêu bạn" trong tiếng Hàn theo các mức độ lịch sự khác nhau:

Chính thức

  • Saranghamnida (사랑합니다): Cách lịch sự và lịch thiệp nhất để nói "Tôi yêu bạn". Lí tưởng cho những người lớn tuổi, các cơ quan chức năng hoặc trong các tình huống trang trọng.
  • Johahamnida (좋아합니다): Một cách lịch thiệp để thể hiện tình cảm, yêu thương hoặc khâm phục. Có thể sử dụng như "Tôi thích bạn".

Không chính thức

  • Saranghae (사랑해): Cách phổ biến nhất để nói "Tôi yêu bạn", thường được sử dụng giữa bạn bè thân thiết, gia đình và các cặp đôi.
  • Joahae (좋아해): Tương tự như "johahamnida", nhưng ở dạng bình thường. Thể hiện tình cảm, yêu thương hoặc ngưỡng mộ.
  • Neoreul Saranghae (너를 사랑해): Nhấn mạnh vào "bạn" trong câu, tăng cường sự tuyên bố tình yêu.
  • Naega Neoreul Saranghae (나는 너를 사랑해): Nhấn mạnh vào "tôi" trong câu, đảm nhiệm trách nhiệm cho cảm xúc.
  • Bogoshipo (보고싶어): "tôi nhớ bạn"

Lãng mạn

  • Saranghae, Jagiya (사랑해, 자기야): "Anh yêu em, tình yêu của anh." Một cách âu yếm để gọi đối tác.
  • Neomu Saranghae (너무 사랑해): "Tôi yêu em rất nhiều". Đặt nặng vào sự mạnh mẽ của tình yêu.
  • Tto Saranghae (또 사랑해): "Tôi yêu em lần nữa". Thể hiện tình yêu mãi mãi và mới mẻ.
  • Saranghaeyo, Yeobo (사랑해요, 여보): "Anh yêu em, em yêu". Một cách dễ thương và trang trọng để nói với người vợ/chồng.

Thơ mộng

  • Geudae-ege Bang-eun Sarang-eun Eopseo (그대에게 방은 사랑은 없어): "Đối với bạn, tình yêu không tồn tại." Một câu thơ có nghĩa là "Bạn là tình yêu duy nhất của tôi".
  • Sarang-eun Gaseum-eun Byeol (사랑은 가슴은 별): "Tình yêu là một ngôi sao trong trái tim."
  • Neoneun Na-ui Sarang-ui Jigu (너는 나의 사랑의 지구): "Bạn là hành tinh của tình yêu của tôi."

Recomendamos ler: Nguồn gốc và ý nghĩa của Trái tim ngón tay

Trái tim Hàn Quốc – cử chỉ và sự tò mò

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Tôi đang yêu đấy.

Trong thực tế, những hình thức chúng ta học trong bài viết này tương tự như đam mê, vì thường không liên quan đến tình yêu sâu sắc, một số từ ngữ đồng nghĩa với hành động "thích" theo nghĩa đen.

Để diễn đạt cảm xúc đang yêu đương bằng tiếng Hàn, bạn có thể nói "나는 사랑에 빠졌어요" (Naneun sarang-e ppajyeosseoyo) để truyền đạt trạng thái tâm lý đặc biệt này.

Câu chuyển đổi đúng nghĩa là "Tôi đắm chìm trong tình yêu". Nó phản ánh sự hấp dẫn cảm xúc chân thực và sâu sắc mà đam mê mang lại. Tương tự như "vấn đề" trong các ngôn ngữ khác.

  • 너는 내 세상이야 (Neonen nae sesangiya): Câu này có nghĩa là "bạn là thế giới của tôi". Đó là cách nói rằng người được yêu quý là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn.
  • 내 마음은 너에게 있다 (Nae maeumeun neoege itda): Câu này có nghĩa là "trái tim của tôi đang ở với bạn". Đó là cách nói rằng bạn luôn nghĩ đến người yêu và họ luôn hiện diện trong suy nghĩ của bạn.

Các cách khác để thể hiện tình yêu bằng tiếng Hàn

Để kết thúc bài viết, tôi sẽ nhanh chóng để lại cho bạn danh sách các từ và cụm từ liên quan đến tình yêu trong tiếng Hàn. Tôi hy vọng bạn thích bài viết nhỏ này, nếu bạn thích nó, hãy chia sẻ và để lại ý kiến của bạn.

  • Neomu Joahae (너무 좋아해): "Tôi rất thích bạn."
  • Neomu Gwiyeowo (너무 귀여워): "Bạn rất dễ thương."
  • Neomu Aewohae (너무 아워해): "Tôi rất nhớ anh."
  • Jal Jal Saranghae (잘 잘 사랑해): "Chăm sóc bản thân kỹ lưỡng, tình yêu của anh."
  • Saranghae, Saranghae, Saranghae (사랑해, 사랑해, 사랑해): "Tôi yêu bạn, tôi yêu bạn, tôi yêu bạn". Lặp lại câu để nhấn mạnh sự mãnh liệt của tình yêu.
  • Nado saranghaeyo (나도 사랑해요): Tôi cũng yêu em.
  • Dangshin-eul johahaeyo (당신을 좋아해요): Tôi thích bạn.
  • Dangshin-eul manhi johahaeyo (당신을 많이 좋아해요): Tôi rất thích bạn.
  • Dangshin-eul manhi saranghaeyo (당신을 많이 사랑해요): Tôi yêu bạn rất nhiều.
  • Dangshin-eul geu eotteon geot bod (당신을 그 어떤 것보다도 더 사랑해요): Anh yêu em hơn tất cả.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?