Monogatari nghĩa là gì trong tiếng Nhật?

"Monogatari" (物語) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lịch sử" hoặc "câu chuyện". Đó là một thuật ngữ rộng có thể đề cập đến bất kỳ loại tường thuật nào, bao gồm những câu chuyện truyền thống, tiểu thuyết, truyện tranh, phim ảnh, v.v.

Thuật ngữ “monogatari” rất phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: “monogatari” có thể được dùng để chỉ những câu chuyện được kể bằng miệng, chẳng hạn như truyện cổ tích và truyền thuyết, hoặc truyện viết, chẳng hạn như tiểu thuyết và sách phiêu lưu.

Nó cũng thường được dùng để chỉ các bộ phim và phim truyền hình tập trung vào một câu chuyện hoặc câu chuyện hơn là hành động hoặc hài kịch.

Ngoài ra, thuật ngữ "monogatari" cũng được sử dụng trong một số tựa game anime và manga, chẳng hạn như "Bakemonogatari" và "Monogatari Series". Những tiêu đề này dựa trên các tác phẩm tiểu thuyết tập trung vào một câu chuyện phức tạp và cốt truyện hấp dẫn.

Đọc quá: Monogatari Series - Tất cả các anime cho đến nay

Taketori monogatari - máy cắt tre và kaguya hime

Ý nghĩa của Monogatari 「物語」

Bây giờ chúng ta đã biết bản chất của từ Monogatari, hãy hiểu nghĩa đen, các chữ tượng hình và từ nguyên của từ này.

Ký tự đầu tiên mono [物] có nghĩa là vật, trong khi ký tự thứ hai gatari [語] bắt nguồn từ [語り] có nghĩa là cuộc trò chuyện, câu chuyện, tường thuật hoặc chủ đề.

Monogatari có thể có nghĩa là:

  • Câu chuyện;
  • Truyện cổ tích;
  • Chuyện kể;
  • Truyện ngụ ngôn;
  • Huyền thoại;

Recomendamos ler:

Taketori monogatari - máy cắt tre và kaguya hime

Thể loại Monogatari

Từ "monogatari" cũng được dùng để chỉ một thể loại truyện kể dưới dạng văn xuôi hoặc tiểu thuyết, rất phổ biến ở Nhật Bản. Monogatari cũng có thể đề cập đến một câu chuyện hoặc lịch sử truyền miệng được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Thể loại monogatari được biết đến với lối kể chuyện phức tạp, thường bao gồm nhiều quan điểm và sự pha trộn giữa các yếu tố giả tưởng và thực tế. Các câu chuyện Monogatari thường dựa trên truyền thuyết hoặc thần thoại Nhật Bản, nhưng chúng cũng có thể được lấy cảm hứng từ các sự kiện lịch sử hoặc kinh nghiệm cá nhân của tác giả.

Một số ví dụ về monogatari bao gồm "Truyện kể về Genji" (Genji monogatari), một cuốn tiểu thuyết được viết vào thế kỷ 11 bởi tác giả Murasaki Shikibu, và "Truyện kể về Heike" (Heike monogatari), một loạt truyện kể về cuộc nội chiến Nhật Bản. của thế kỷ thứ mười hai.

Monogatari cũng là một thể loại phổ biến trong văn học Nhật Bản hiện đại, và nhiều tác phẩm monogatari đã được chuyển thể thành phim truyền hình, điện ảnh và các phương tiện truyền thông khác.

Thời kỳ Heian - Thời kỳ hòa bình ở Nhật Bản

Các câu với từ monogatari

Bây giờ chúng ta sẽ xem một số câu có từ monogatari, nhưng chúng ta sẽ không dịch cụm từ này, vì nó có thể đề cập đến bất kỳ loại câu chuyện nào và chỉ ngữ cảnh của cuộc trò chuyện mới cho biết đó là một câu chuyện, truyền thuyết, lịch sử hay sách.

Monogatari này thực sự thú vị

この物語は本当に感動的でした。
Kono monogatari wa hontou ni kandouteki deshita

Nhân vật chính của monogatari rất hấp dẫn

物語の主人公はとても魅力的です
Monogatari no shujinkou wa totemo miryokuteki desu

Monogatari luôn thu hút tôi

物語は常に私を引き込むものです。
Monogatari wa tsune ni watashi o hikikomu mono desu

Monogatari dạy chúng ta nhiều điều

物語は私たちに多くのことを教えてくれます。
Monogatari wa watashitachi ni ooku no koto o oshiete kuremasu

Monogatari dẫn chúng ta đến trí tưởng tượng

物語は私たちを想像力に導くものです。
Monogatari wa watashitachi o souzouryoku ni michibiku mono desu

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?