Mizu – Làm thế nào để bạn nói nước trong tiếng Nhật?

Nước là một trong những thứ thiết yếu nhất cho cuộc sống, một từ rất quan trọng đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản. Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để nói nước trong tiếng Nhật? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét ý nghĩa của Mizu và các cách nói nước khác trong tiếng Nhật, cũng như ảnh hưởng của nó đối với văn hóa Nhật Bản.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Mizu [水] - Nước bằng tiếng Nhật

Từ mizu (水) đại diện cho ý tưởng nước hoặc chất lỏng. Từ này được sử dụng để chỉ nước uống và nước nói chung. Hơn nữa, “mizu” có thể được tìm thấy trong nhiều cách diễn đạt và từ ghép khác nhau liên quan đến các ngữ cảnh và khái niệm khác nhau liên quan đến nước.

Ý nghĩa đạo nước Trung Quốc, 水, được phát âm là "shuǐ" trong tiếng Quan thoại và có một câu chuyện từ hàng ngàn năm. Trong tiếng Nhật, chữ tượng hình cũng có thể có cách đọc "sui" [スイ].

Hình thức ban đầu của ký tự này là một hình tượng tượng trưng cho nước chảy, với ba giọt nước rơi xuống. Hình ảnh đó đã phát triển theo thời gian và hình dạng hiện tại của nhân vật vẫn giữ nguyên bản chất của hình ảnh ban đầu đó.

Những con chim sẻ muốn có nước trong cái nóng của cái nóng

Các loại nước khác nhau trong tiếng Nhật

Có nhiều cách khác để nói "nước" trong tiếng Nhật bên cạnh "Mizu" (水). Một số từ này được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể hoặc tham khảo các loại nước khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế để nói "nước" trong tiếng Nhật:

ウォウォタタ wōtā: Từ này là phiên âm tiếng Nhật của từ tiếng Anh “water”. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, chẳng hạn như trên nhãn sản phẩm hoặc để chỉ các nhãn hiệu nước đóng chai nước ngoài.

お水 (おみず) - "Omizu": Đây là một cách lịch sự để đề cập đến nước. Thêm tiền tố “o” (お) vào một từ tiếng Nhật là một cách phổ biến để làm cho từ đó trở nên tôn trọng hoặc lịch sự hơn.

湯 (ゆ) - "Yu": Nó đặc biệt đề cập đến nước nóng, chẳng hạn như nước dùng để tắm trong onsen (suối nước nóng Nhật Bản) hoặc sentō (nhà tắm công cộng). Đối với trà, chẳng hạn như trà xanh, nó có thể được sử dụng là お湯 (おゆ), có nghĩa là nước nóng.

雨水 (あまみず) - "Amamizu": Theo nghĩa đen, "nước mưa" là sự kết hợp của các từ 雨 (あめ) "tình yêu", có nghĩa là mưa và 水 (みず) "mizu", có nghĩa là nước. Từ này được sử dụng để mô tả nước rơi trong mưa.

海水 (かいすい) - "Kaisui": Nó có nghĩa là "nước biển" và được hình thành bởi sự kết hợp của 海 (うみ) "UMI", có nghĩa là biển và 水 (みず) "Mizu", có nghĩa là nước.

汽水 (きすい) - "Kisui": Từ này đề cập đến nước chứa khí, chẳng hạn như khí với nước hoặc nước khoáng. Nó được hình thành bởi sự kết hợp của 汽 (き) "Ki", ​​có nghĩa là hơi nước hoặc khí, và 水 (みず) "Mizu", có nghĩa là nước.

tay phụ nữ vo gạo

Nước cấp tiến [氵]

Từ gốc 氵 được gọi là “sanzui” (さんずい) trong tiếng Nhật và có liên quan đến nguyên tố nước. Bộ căn 氵 có nguồn gốc từ chữ Hán 水, tượng trưng cho nước, như đã đề cập trước đó.

Khi được sử dụng như một bộ căn, hình dạng của ký tự được đơn giản hóa thành 氵, bao gồm ba nét dọc. Điều này giúp dễ dàng kết hợp nó với các chữ Hán khác như một thành phần.

Căn 氵 được sử dụng như một thành phần trong nhiều chữ Hán liên quan đến khái niệm nước hoặc chất lỏng. Khi một chữ Hán bao gồm gốc 氵, nó thường chỉ ra rằng chữ Hán đó có liên quan đến nước hoặc một khái niệm liên quan đến nước. Một số ví dụ về chữ Hán có gốc 氵 bao gồm:

  • 泳 (えい) - "Hey" - bơi
  • 河 (かわ) - "kawa" - con sông
  • nami làn sóng
  • khóc khóc
  • biển biển đại dương
  • dầu dầu
  • hồ hồ
  • 洗 (あらう) - "arau" - rửa để rửa
  • 満 (みちる) - "michiru" - đầy đủ làm đầy, làm đầy
  • "ike" - hồ ao, bể
  • 湯 (ゆ) - "nước" - nước nóng, nước tắm
  • 温 (おん) - "trên" - ấm nóng
  • 流 (りゅう) - "ryuu" - dòng dòng chảy, hiện tại

Khi học chữ Hán, bạn nên làm quen với các gốc tự vì chúng có thể giúp bạn xác định nghĩa hoặc cách phát âm của một chữ Hán không quen thuộc.

Recomendamos ler: Bushu – Bộ gốc – Cấu trúc của Kanji và các biến thể của chúng

Mizu - bạn nói nước bằng tiếng Nhật như thế nào?

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Nước trong bối cảnh văn hóa Nhật Bản

Nước là yếu tố cơ bản trong văn hóa Nhật Bản và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tôn giáo, nghệ thuật, kiến trúc và ẩm thực. Hãy xem xét một số ví dụ trong đó nước và từ tương ứng của nó, “mizu”, đóng một vai trò quan trọng:

Thần đạo: Ở Nhật Bản, nước thường gắn liền với sự thanh lọc. Trong Thần đạo, tôn giáo bản địa của đất nước, nước được sử dụng trong các nghi lễ thanh tẩy gọi là "misogi" và "temizu". Các học viên tắm rửa sạch sẽ bằng nước tinh khiết để loại bỏ tạp chất và chuẩn bị bước vào một ngôi đền Thần đạo.

Khu vườn Nhật Bản: Nước là một thành phần thiết yếu của các khu vườn truyền thống của Nhật Bản, được thiết kế để thúc đẩy sự hài hòa và yên bình. Sự hiện diện của “mizu” trong đài phun nước, hồ và suối tạo ra một bầu không khí thanh bình và thư thái, thể hiện sự tôn trọng thiên nhiên và tìm kiếm sự cân bằng.

Võ thuật: Ở Nhật Bản, nước cũng tượng trưng cho khả năng thích nghi và tính lưu động. Trong triết lý của võ thuật Nhật Bản, điều quan trọng là giống như nước, thích ứng với các tình huống và chảy mà không gặp trở ngại.

Đọc quá: 10 Nhật Võ + Danh sách

Ẩm thực: Nước rất cần thiết trong ẩm thực Nhật Bản, được sử dụng để pha trà, súp và nấu cơm, trong số những thứ khác. Nước tinh khiết, chất lượng cao được đánh giá cao ở Nhật Bản và các nhà hàng cũng như quán trà thường quảng cáo nguồn nước của họ để làm nổi bật chất lượng của nó.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?