Lãi suất ở Nhật là bao nhiêu? Tại sao nó lại thấp như vậy?

Nhật Bản là đất nước nổi tiếng với những công nghệ tiên tiến, nền ẩm thực độc đáo và nền văn hóa phong phú, đa dạng. Hơn nữa, quốc gia này còn được biết đến với chính sách tiền tệ và lãi suất có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá lãi suất của Nhật Bản và tác động của nó đối với nền kinh tế.

Lãi suất của Nhật Bản được thiết lập bởi Ngân hàng Nhật Bản (BOJ), ngân hàng trung ương của đất nước. BOJ đặt mục tiêu duy trì sự ổn định giá cả và đảm bảo sự ổn định tài chính của đất nước. Để đạt được mục tiêu này, BOJ sử dụng một số công cụ, bao gồm cả việc thiết lập lãi suất.

Hiện tại, lãi suất của Nhật Bản là 0,1%. Đây là một trong những mức lãi suất thấp nhất trên thế giới cùng với lãi suất của Thụy Sĩ. Tỷ lệ thấp này đã được BOJ duy trì kể từ tháng 12 năm 2008, nhằm đối phó với cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu xảy ra ở nước này vào thời điểm đó.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Tác động của lãi suất thấp ở Nhật Bản là gì?

Lãi suất thấp của Nhật Bản có một số ảnh hưởng đến nền kinh tế. Đầu tiên, nó khuyến khích tiêu dùng, vì lãi suất thấp làm cho tín dụng rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn với người tiêu dùng. Điều này có thể dẫn đến tăng đầu tư, việc làm và thu nhập.

Mặt khác, lãi suất thấp cũng có thể dẫn đến sự mất giá của đồng tiền Nhật Bản, đồng yên. Điều này có thể làm cho hàng xuất khẩu của Nhật Bản trở nên cạnh tranh hơn, vì các sản phẩm của Nhật Bản rẻ hơn đối với người mua nước ngoài. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm tăng giá nhập khẩu, điều này có thể có tác động tiêu cực đến nền kinh tế Nhật Bản.

Một tác động khác của lãi suất thấp là nợ công tăng lên. Chính phủ Nhật Bản có khoản nợ công rất cao, đã vượt quá 200% GDP. Với lãi suất thấp, chính phủ sẽ rẻ hơn khi vay và tài trợ cho các hoạt động của mình. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng nợ công trong dài hạn, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực cho nền kinh tế của đất nước.

Tăng lãi suất

Lãi suất khác nhau ở Nhật Bản

Ngoài lãi suất do Ngân hàng Nhật Bản quy định, có ảnh hưởng đến nền kinh tế nói chung, còn có các mức lãi suất khác nhau đối với các ngành khác nhau của nền kinh tế Nhật Bản. Dưới đây là một số ví dụ:

Lãi suất thế chấp Nhật Bản

Tại Nhật Bản, các ngân hàng cung cấp các khoản thế chấp với lãi suất cố định hoặc thay đổi. Tỷ lệ cố định thường cao hơn, nhưng chúng đảm bảo sự ổn định trong khoản thanh toán hàng tháng của bạn. Mặt khác, lãi suất thay đổi bị ảnh hưởng bởi lãi suất cơ bản của BOJ và có thể tăng hoặc giảm theo thời gian.

Lãi suất thế chấp ở Nhật Bản khác nhau tùy theo loại khoản vay và tổ chức tài chính. Lãi suất cố định thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 2%, trong khi lãi suất thay đổi có thể thấp tới 0,25%.

Lãi suất cho vay kinh doanh tại Nhật Bản

Các doanh nghiệp ở Nhật Bản có thể vay vốn từ ngân hàng, hiệp hội tín dụng và các tổ chức tài chính khác. Lãi suất cho các khoản vay này khác nhau tùy thuộc vào lịch sử tín dụng của công ty, khả năng thanh toán, thời hạn của khoản vay và các yếu tố khác.

Tỷ lệ cho vay kinh doanh trung bình đối với các doanh nghiệp nhỏ có thể nằm trong khoảng từ 2,5% đến 6%, trong khi tỷ lệ cho các doanh nghiệp lớn hơn có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 3%.

Lãi suất thẻ tín dụng tiếng Nhật

Ở Nhật, thẻ tín dụng được sử dụng rộng rãi nhưng lãi suất có thể khá cao.

Lãi suất có thể nằm trong khoảng từ 10% đến 20%, với một số công ty cung cấp mức lãi suất thấp hơn cho khách hàng có lịch sử tín dụng tốt.

lãi suất tiết kiệm Từ Nhật Bản

Các ngân hàng ở Nhật Bản cung cấp các loại tài khoản tiết kiệm khác nhau, chẳng hạn như tài khoản thông thường, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn và tài khoản tiết kiệm đặc biệt.

Lãi suất trung bình cho các tài khoản tiết kiệm thông thường nằm trong khoảng từ 0,001% đến 0,02%, trong khi lãi suất cho các tài khoản tiền gửi có kỳ hạn có thể nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1%.

- real để yen – bao nhiêu chi phí và nơi để trao đổi?
real để yen - bao nhiêu chi phí và nơi để trao đổi?

lãi suất trái phiếu chính phủ tại Nhật Bản

Chính phủ Nhật Bản phát hành trái phiếu chính phủ để tài trợ cho các hoạt động của mình. Lãi suất của các trái phiếu này thay đổi tùy theo nhu cầu thị trường và kỳ vọng lạm phát.

Lãi suất trái phiếu 10 năm hiện dao động quanh mức 0,1%.

Lãi suất vay mua ô tô Nhật Bản

Lãi suất cho các khoản vay mua ô tô ở Nhật Bản khác nhau tùy thuộc vào mẫu xe, lịch sử tín dụng của người mua và các yếu tố khác. Lãi suất trung bình cho các khoản vay mua ô tô có thể dao động trong khoảng từ 3% đến 6%.

Lãi suất cho vay sinh viên

Lãi suất cho các khoản vay sinh viên ở Nhật Bản thường thấp, với tỷ lệ trung bình nằm trong khoảng 0,5% và 2%. Tuy nhiên, lãi suất có thể cao hơn đối với các khoản vay sinh viên tư nhân.

Lãi suất cho vay cá nhân

Lãi suất cho các khoản vay cá nhân ở Nhật Bản khác nhau tùy thuộc vào lịch sử tín dụng của người vay và các yếu tố khác. Tỷ lệ trung bình cho các khoản vay cá nhân có thể khác nhau giữa 3% và 10%.

Lãi suất trên toàn thế giới 2022-2023

Để so sánh, dưới đây là bảng lãi suất cho các quốc gia khác nhau. Tỷ lệ đề cập đến năm 2022, nhưng nhìn chung biên độ sai số thấp.

  • Hoa Kỳ: 0,25% - 0,50%
  • Liên minh Châu Âu: -0,50% (phí đặt cọc) đến 0,25%
  • Vương quốc Anh: 0,10%
  • Canada: 0,50%
  • Nhật Bản: -0.10%
  • Trung Quốc: 3.85%
  • Brazil: 6.75%
  • Ấn Độ: 4.00%
  • Nga: 6.00%
  • Úc: 0,25%
  • Mexico: 7.50%
  • Hàn Quốc: 1.25%
  • Indonesia: 5.00%
  • Thổ Nhĩ Kỳ: 14.00%
  • Nam Phi: 3.50%
  • Ác-hen-ti-na: 36.00%
  • Pháp: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,25%
  • Đức: -0,50% (phí đặt cọc) đến 0,25%
  • Ý: -0,50% (phí đặt cọc) đến 0,10%
  • Tây Ban Nha: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,10%
  • Thụy Sĩ: -0,75%
  • Thụy Điển: 0,00%
  • Na Uy: 1.50%
  • Đan Mạch: -0,75%
  • Ba Lan: 1.50%
  • Hà Lan: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,25%
  • Bỉ: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,25%
  • Áo: -0,50% (phí đặt cọc) đến 0,25%
  • Bồ Đào Nha: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,10%
  • Ireland: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,10%
  • Phần Lan: -0,50% (phí gửi tiền) đến 0,25%
  • Hy Lạp: 0,10%
  • Cộng hòa Séc: 1.50%
  • Israel: 0,10%
  • Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 2.00%
  • Singapore: 0,18%
  • Hong Kong: 0,50%
  • Malaixia: 1.75%
  • Thái Lan: 0,50%
  • Phi-líp-pin: 2.25%
  • Ai Cập: 8.25%
  • Ni-giê-ri-a: 11.50%
  • Pa-ki-xtan: 7.00%
  • Băng-la-đét: 4.50%
  • Việt Nam: 4.25%
  • Thổ Nhĩ Kỳ: 1.50%
  • Colombia: 3.00%
  • Chi-lê: 0,50%

Hãy nhớ rằng các mức lãi suất này có thể thay đổi tùy theo loại khoản vay, khu vực và các yếu tố kinh tế và chính trị khác. Do đó, điều quan trọng là luôn tìm kiếm thông tin cập nhật và chính xác.

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Phần kết luận

Các khoản phí tôi đã đề cập là phí hàng năm. Tại Nhật Bản, lãi suất thường được thể hiện dưới dạng lãi suất hàng năm, mặc dù hầu hết các tổ chức tài chính cũng tính lãi suất hàng ngày hoặc hàng tháng dựa trên tỷ lệ hàng năm. Ví dụ: nếu lãi suất hàng năm của khoản vay là 5%, thì lãi suất hàng ngày sẽ xấp xỉ 0,014%.

Đây chỉ là một số trong nhiều mức lãi suất tồn tại ở Nhật Bản. Mỗi người trong số họ đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước, ảnh hưởng đến tiêu dùng, đầu tư, tiết kiệm và các yếu tố khác ảnh hưởng đến cuộc sống của công dân Nhật Bản. Điều quan trọng là người tiêu dùng và doanh nghiệp ở Nhật Bản phải biết về các mức lãi suất khác nhau hiện có và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt dựa trên thông tin này.

Tóm lại, lãi suất của Nhật Bản là một trong những mức thấp nhất trên thế giới và có tác động đáng kể đến nền kinh tế của đất nước. Mặc dù lãi suất thấp có thể có những tác động tích cực như kích thích tiêu dùng và đầu tư nhưng nó cũng có thể có những tác động tiêu cực như làm tăng nợ công và phá giá tiền tệ. Điều quan trọng là BOJ tiếp tục giám sát cẩn thận lãi suất và chính sách tiền tệ của mình để đảm bảo sự ổn định tài chính của đất nước và phúc lợi của người dân.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?