Tìm hiểu tất cả về Hiragana

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chính, được sử dụng để viết hầu hết các từ trong tiếng Nhật. Chúng ta cũng sẽ thấy lịch sử, nguồn gốc, sự tò mò và đặc thù của nó. 

Tiếng Nhật bao gồm 3 bảng chữ cái là Hiragana, Katakana và Kanji. Bài viết này chỉ tập trung vào Hiragana, nhưng chúng tôi khuyên bạn cũng nên đọc các bài viết khác bên dưới: 

Hiragana là gì? 

Hiragana là một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, bao gồm 46 ký tự đại diện cho các âm tiết của tiếng Nhật. Tổng cộng, 107 âm tiết được hình thành từ 46 ký tự của Hiragana, bao gồm các âm tiết với các nguyên âm và âm tiết kéo dài với các hạt "ya", "yu" và "yo".

Hiragana được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Nhật là những từ tạo nên các hạt ngữ pháp và trợ động từ, là nền tảng để xây dựng câu trong tiếng Nhật. 

Trong quá trình học tiếng Nhật, Hiragana thường là một trong những hệ thống chữ viết đầu tiên mà học viên học. Hiragana thường được sử dụng trong các văn bản dành cho người mới bắt đầu, sách dành cho trẻ em và các tài liệu giảng dạy khác cho người học tiếng Nhật. Nó cũng được sử dụng để viết nhiều tên địa điểm, thực phẩm và các đồ vật khác của Nhật Bản. 

Bảng chữ cái Hiragana

Xem bên dưới hình ảnh và danh sách toàn bộ bảng chữ cái Hiragana, bao gồm các sửa đổi được thực hiện với nguyên âm dài, dakuten và handakuten.

Kana: hướng dẫn cuối cùng về chữ hiragana và katakana - bảng chữ cái tiếng Nhật

Bảng Hiragana hoàn chỉnh

CácTôibạn
あ (a)い (i)I cannot translate this input.え (e)
Kか (ka)き (ki)く (ku)け (ke)こ (không)
Sさ   (sa)し   (shi)す (su)せ (nếu)そ (vì vậy)
Tた (được)ち (chi)つ (tsu)て (bạn)と (đến)
Nな   (na)に (ni)ぬ (trần truồng)ね   (ne)の (không)
Hひ (chào)ふ (fu)へ (anh ấy)ほ (ho)
Mま (ma)み (mi)む (mu)め (tôi)も   (mo)
Yや   (ya)yêuよ   (yo)
Rら (ra)り (cười)れ (lại)ろ (ro)
Wわ (wa)を (wo)
Nん (n)

Bảng Dakuten và Handakuten:

CácTôibạn
kgaぎ (gi)ぐ (gu)げ (ge)ご (đi)
Sざ (za)じ (ji)ぜ   (ze)ぞ   (zo)
tjizuで (từ)ど (làm)
hば (ba)bibuべ (được)
pぷ (pu)pe

Bảng Kya, Kyo, Kyo và tương tự:

CácTôibạn
kきゃ (kya)きぃ (kyi)きゅ (kyu)きぇ (kye)きょ (kyo)
gぎゃ (gya)ぎぃぎゅ (gyu)ぎぇぎょ
Sしゃ (sha)し   (shi)しゅ (shu)しぇ (cô ấy)しょ (sho)
zじゃ (ja)じぃ (ji)じゅ (ju)じぇ (je)じょ
tちゃ (cha)ちぃ (chi)ちゅ (chu)ちぇ (che)ちょ (cho)
dđúngjijujejo
Nにゃ (nya)にぃ (nyi)にゅ (nyu)にぇ (nye)にょ (nyo)
hひゃひぃ (hyi)ひゅ (hyu)ひぇ (hye)ひょ (hyo)
bびゃ (tạm biệt)びぃ (tạm biệt)びゅ (tạm biệt)びぇ (tạm biệt)びょ (tạm biệt)
pぴゃ (pya)ぴぃぴゅ (pyu)ぴぇ (pye)ぴょ

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc: Không sử dụng Hiragana và Katakana ゐゑ𛀁ヰヱ

Lịch sử của Hiragana 

 Hiragana là một hệ thống chữ viết âm tiết có nguồn gốc từ Nhật Bản vào khoảng thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên.

Trước Hiragana, chữ viết tiếng Nhật chỉ được viết bằng Kanji, là những ký tự Trung Quốc được điều chỉnh cho phù hợp với ngôn ngữ Nhật Bản. Tuy nhiên, chữ Kanji không đại diện cho các âm tiết của tiếng Nhật, điều này gây khó khăn cho người bình thường khi viết và đọc văn bản. 

Sau đó, Hiragana được phát triển bởi những người phụ nữ trong triều đình Nhật Bản, những người bắt đầu sử dụng chữ Kanji để thể hiện các âm tiết tiếng Nhật. Ban đầu, Hiragana được gọi là "onna-de" hay "chữ viết của phụ nữ" vì nó chủ yếu được sử dụng bởi phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc.

Theo thời gian, việc sử dụng Hiragana lan rộng và nó trở thành một hệ thống chữ viết được sử dụng rộng rãi. Hơn nữa, nó đã được mở rộng với các ký tự mới, bao gồm một số bắt nguồn từ Kanji, và đã trở thành một phần cơ bản của văn bản tiếng Nhật.

Ngày nay, Hiragana là một trong những hệ thống chữ viết đầu tiên mà trẻ em Nhật Bản học ở trường và được sử dụng rộng rãi trong các văn bản tiếng Nhật, đặc biệt là trong các văn bản thân mật như thư cá nhân, nhật ký và tin nhắn văn bản.

Tiếng Nhật; học từ mới với các thẻ bảng chữ cái; viết

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Hiragana được sử dụng khi nào?

Hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật và ngữ pháp, vì nhiều từ tiếng Nhật được viết bằng Kanji, người ta thường sử dụng hiragana để thuận tiện cho việc viết những từ này. 

Hiragana chủ yếu được sử dụng để viết các hạt ngữ pháp, trợ động từ và các từ chức năng ngữ pháp khác không thể viết bằng Kanji. 

Bất kỳ từ nào trong tiếng Nhật đều có thể được viết bằng hiragana, nhưng không nên chỉ sử dụng hiragana, nếu chúng ta chỉ sử dụng hiragana, toàn bộ văn bản sẽ hoàn toàn vô nghĩa, vì tiếng Nhật có nhiều từ có cách phát âm giống nhau. 

Khi bạn học tiếng Nhật, bạn sẽ học được những từ nào thông dụng để viết bằng Hiragana và những từ nào trông có vẻ khó xử. Mọi thứ cũng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và hình thức. 

Làm thế nào để biết một từ có thể được viết bằng Hiragana? 

Cách tốt nhất để biết một từ có được đánh vần phổ biến bằng Hiragana hay không là làm quen với các từ và ngữ pháp tiếng Nhật. Dưới đây là một số mẹo chung có thể giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng Hiragana:

  1. Những từ tiếng Nhật không có chữ Kanji tương ứng thường được viết bằng Hiragana.
  2. Các hạt ngữ pháp, chẳng hạn như "は" (wa), "" (Ga), "" (o), v.v., luôn được viết bằng Hiragana.
  3. Các động từ phụ trợ và các liên hợp tương ứng của chúng, chẳng hạn như "" "(masu)," "(te)," "(ta), v.v.
  4. Những từ thường được viết bằng Katakana, chẳng hạn như tên của các quốc gia, thành phố, thực phẩm và đồ uống nước ngoài, thường không được viết bằng Hiragana.
  5. Một vài từ tiếng Nhật thường được viết bằng Kanji, nhưng có thêm Hiragana để cung cấp cách đọc đúng, chẳng hạn như "" .

Làm thế nào để học Hiragana?

Ở phần đầu của bài viết, chúng tôi giới thiệu một bài viết rất hay chia sẻ các mẹo về cách học Hiragana và Katakana. Chúng tôi cũng có một video bài học dưới đây có thể giúp bạn hiểu thêm một chút về bảng chữ cái Hiragana: 

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?