Danh sách từ vựng tiếng Hàn - Từ vựng cơ bản

[ADS] Quảng cáo

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ một danh sách rộng rãi của các từ trong tiếng Hàn để bạn có thể cải thiện vốn từ vựng của bạn. Đây là những cơ bản, lời nói ngẫu nhiên mà bạn có thể tìm kiếm ở đâu đó.

Trước khi chúng ta vào danh sách, nếu bạn muốn lời nhiều, chúng tôi cũng khuyên các từ điển và sách dưới đây:

Hàn Quốc Danh sách Lời

Đừng hỏi tôi các tiêu chí được sử dụng để tạo danh sách này. Tôi chỉ cần tìm các từ và thêm chúng vào bảng. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm các từ tiếng Hàn cụ thể, chỉ cần sử dụng công cụ định vị trình duyệt của bạn (CTLR + F).

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Tôi hy vọng bạn thích danh sách từ tiếng Hàn, vì nó có thể tăng vốn từ vựng cơ bản của bạn. Nếu bạn thích bài viết, chia sẻ và để lại ý kiến ​​của bạn. Dưới đây là những lời của Hàn Quốc:

Bảng đáp ứng: Dùng ngón tay cuộn bàn sang một bên >>
Người Bồ Đào NhaHàn QuốcRomajibằng chân도보 / 걸어서bo geor và seoTrái dứa파인애플pa trong ae Peulquả bí ngô호박ho bakrau diếp양상추Yang sang chutỏi마늘ma neulBữa trưa점심식사jeom có ​​sik sacao키가큰ki ga keunđắngsseunđậu phụng땅콩ttang kongquả hạnh아몬드mon đãnghệ thuật예술các ngươi namcon lừa당나귀dang na GwiÔng nội할머니hal meo niÔng nội할아버지har một beo jichua신(시큼한)tội si Keum hanquả ô liu올리브ol li BEUĐường설탕seol tangThấp짧은jjalb euntrái chuối바나나trái chuốingân hàng은행eun haengNhà vệ sinh욕실yok silNhà vệ sinh화장실hwa jang silrẻ값싼 / 바 싸지 않은gapt ba Ssan ssa ji anh eunồn ào시끄러운si kkeu reo unNhững quả khoai tây감자gam jađứa bé아기các githư viện도서관từ seo gwantốt좋은eun Johmồmip볼 / 뺨bor ppyamcon dê염소bạn cũng vậycánh taykết bạnlừa당나귀(들)dang na Gwi Deurtóc머리카락Mèo cười ka rakcái đầu머리cười meo염소(들)Yeom nên Deurloài chó개(들)bò tótcái ghế의자ja uisổ tay수첩su cheopcà phê카페ka peBữa ăn sáng아침식사một chim sik saquân dai바지ba jiGiường침대dae chimáo sơ mi셔츠syeo cheucây bútcây bútthịt bò고기đi githịt heo돼지고기ji dwae đi giđắt(가격이) 비싼ga gyeog i bi SsanLá thư편지 / 서신ji pyeon seo tội lỗiVí tiền지갑khoảng cách jingười phát thơ우체부u che bunhà ởjipnhà ởjipáo choàng ngoài코트không của bạncon ngựaxấungựa말(들)biển deurhành양파Yang pabữa ăn tối저녁식사jeo nyeog sik sacủ cà rốt당근dang geunkịch bản그림quả thận모자mo jađầy가득한 / 완전한ga deuk han wan jeon hanmưa비가내림bi ga nae rimmưabisàn nhà층 / 바닥cheung ba dakkhoa học과학gwa hakkhí hậu날씨nal ssithời tiết đẹp좋은날씨joh eun nal ssimái nhà지붕ji bungrắn뱀(들)baem deurChú thỏ토끼đến kkithỏ토끼(들)đến kki deurCái thìa숟가락sut ga rakmón ăn음식một sikcây thì là커민keo mingiống?어떻게?và ge tteoh?cốckeoptim심장vâng jangcừu양고기dương đi gichính xác올바른xin chào cuộc hội ngộkhuỷu tay팔꿈치bạn thân kkum chiđùi넓적다리neolp jeok da riphòng bếp부엌bu eokchógaebầu trời하늘ha neulbằng xe đạp자전거로ja jeon geo robằng xe hơi자동차로ja dong cha robờ biển바닷가ba dat gabằng tàu hỏa기차로gi cha rotrở lạideungbằng xe buýt버스로beo rongón tay손가락con trai ga rakngón chân발가락bal ga rakngón tay손가락con trai ga rakrăng이(치아)tôi chi ahàm răng이(치아)tôi chi abác sĩ nha khoa치과의사chi gwa ui sađổ비가쏟아짐bi ga ssod một jimSa mạc사막sa maktừ điển사전sa jeonkhó khăn딱딱한 / 어려운ttak ttak han and the ryeo unkhó khăn어려운và ryeo unkẹo달콤한dal kom hanKẹo사탕sa tangcon voi코끼리ko kki cườicon voi코끼리(들)ko kki cười deury tá간호사sa ho gannắng화창한 / 햇살 이 내리 쬐는hwa chang han haet sar i nae ri jjoe neunSai lầm잘못된jal mot doenBàn chải đánh răng칫솔nắng chitvăn phòng사무실nó rất silngười vợ아내naeCái đó그것들ge ge deulnó là이것geot inhững이것들tôi geot deulngoại quốc외국의oe gug uisaoByeolcái bụngcưngthoát ra ngoài비어 있는 / 빈bi và nó bin neunTôi yêu(나는) 사랑한다na neun sa rang han datôi lái xe(내가) 운전한다nae ga un jeon han daTôi cho(내가) 준다nae ga Tháng Sáu daTôi viết(내가) 쓴다nae ga sseun datôi nói(나는) 말한다na neun mal han datôi lấy(내가) 가져간다nae ga ga jyeo gan datôi cười(나는) 미소를 진다na neun mi để jin da reurDaokalkhuôn mặt얼굴eol gultiệm thuốc약국yak gukđậukongCon gáittalCon trai아들các deulphim영화yeong hwagầy얇은yalb eunnhững bông hoakkocrừngsup오븐các beunYếu약한yak hanthịt gà닭고기dalk đi gitươi신선한sin seon hanlạnh추운chu untrái cây과일gwa ilbóng đá축구chuk gubóng đá축구chuk gudễ dàng쉬운chuyển m uncái nĩa포크po keuhọng목구멍mok gu meongcon mèo고양이đi yang inhững con mèo고양이(들)đi yang i Deurtủ lạnh냉장고naeng jang điNước đá얼음EOR eummôn Địa lý지리학ji cười hakhươu cao cổ기린gi rinhươu cao cổ기린(들)gi rin Deurthíchchiếutokeundày두꺼운du kkeo uno우산u sancâu chuyện역사yeok saĐảoSEOMMùa đông겨울gyeo ulAnh trai형 / 오빠 / 형제Hyeong các ppa hyeong jecá sấu악어ag vàcá sấu악어(들)ag và Deurcửa sổ창문chang munbữa tối저녁식사jeo nyeog sik saÁo khoác재킷bộ jaevườn정원jeong wonđầu gối무릎mu reupngười chơi선수seon suTrò chơi게임 / 경기ge im Gyeong gibáo chí신문tội lỗi muntrẻ어린 / 젊은và rin jeolm eunhồ호수ho sunhững quả cam오렌지các ji renrộng넓은neolb eunmát mẻ시원한si won hanrau야채ya chaechậm느린 / 천천히neu rin cheon cheon hiÁnh sáng가벼운 / 밝은ga byeo un balg eunsư tử사자đi ngaysư tử사자(들)sa ja Deurgiới hạn폭이좁은POG i việc eunsạch sẽ sạch sẽ깨끗한kkae kkeut hanChanh레몬tái monLạp xưởng소시지nên si jisáchchaekchó sói늑대Neuk daesói늑대(들)Neuk dae Deurđịa phương지역 의 / 현지 의ji yeog ui hyeon ji uiDàiginmặt trăngdalđèn chiếu sáng램프nó thật tuyệtmôi입술ip nambút chì연필yeon pilngôn ngữhyeocon khỉ원숭이đã thắng tôikhỉ원숭이(들)đã được sung sướng tôi deur버터beo teobản đồ지도ji làmbiển바다ba dangười chồng남편nam pyeontoán học수학su hakxấu나쁜tại ppeunthời tiết xấu나쁜 날씨 / 악천후na ppeun NAL ssi ak cheon hutáo사과sa gwavớ양말dương xấubàn식탁 / 탁자tag sik tak jabàn책상chaek hátNgô옥수수ok su suđồ nội thất가구ga lăngướt젖은jeoj eunnúisandâu tây딸기ttal girất매우 / 아주mẹ bạnnhiều con nai여러마리의 사슴yeo reo ma ri ui sa seummẹ어머니và meo nitayCon traiBác sĩ의사ui saÂm nhạc음악eum akcái mũikosương mù안개가 낀một kkin gae gatuyết rơi눈이옴không bao giờ tôi omtuyếtnunMới새로운để lại mộtNhiều mây흐린HEU ringì?무엇을?mu eos eur?các đối tượng물건 / 물체mul geon mul checác đối tượng khác nhau다양한 대상 / 물체da dương han dae invention mulđại dương바다 / 대양ba da da yangcon mắtnunvai어깨và kkaeỞ đâu?어디로?và di ro?taigwimùa thu가을ga eulcha아버지một beo jigiấy종이jong tôiTườngOK tạm biệtnhững chú chim nhỏ새(들)để lại deurkem đánh răng치약chi yakcha mẹ국가 / 나라guk ga na rangực가슴ga seum생선saeng seonquả dưa chuột오이Chàoít작은jag euncưngChân다리da cườiPeru칠면조chil myeon jonặng무거운mu geo uncái cổmokMọi người사람sa ramvị cay매운mẹ unớt후추hu chuớt후추hu chubể bơi수영장su yeong jangbảng접시 / 그릇jeop si geu reutcây식물sik mulquyền lực강한băng đảng hanngón tay cái엄지손가락EOM ji con trai ga rakcảnh sát viên경찰gyeong chalbởi vì?왜?wae?mùa xuântốtanh chị em họ사촌sa chongiáo viên교수gyo sugiáo viên선생님seon saeng nimsâu깊은gip eunChimrời khỏibánh mỳppangchânbalôtrái đào복숭아bok sung aphẩm chất특성teuk seongphòng ngủ침실chim sil그것ge gephô mai치즈chi jeucái cằmteokWHO?누가?nu ga?nóng bức더운un deocâu hỏi

Yên tĩnh조용한jo yong hanchuộtJWIchuột cống쥐(들)JWI Deurbữa ăn식사sik sanhà hàng레스토랑 / 식당lại của bạn để rang sik dangcon sôngbăng nhómquần áootđồ lót속옷SOG otXà bông tắm비누bi khỏa thânMuối소금chỉ geumphòng kháchtiếng nổxà lách샐러드sael leo tặngmặnjjanbánh mì sandwich샌드위치Saen cho wi chiđôi giày구두gu dukhô건조한Geon jo hancon rắntốttráng miệng디저트Tôi bảo bạncháu gái조카(딸)jo ka ttarcháu trai조카(아들)jo ka Deurkhông sáng sủa어두운và du unSúp수프su peukem아이스크림oh bạn thậnmềm mại부드러운bu cho mộtdơ bẩn더러운deo reo unsiêu thị슈퍼마켓syu peo ket maKích thước크기keu githảm깔개 / 양탄자kkal gae dương ja tanrạp hát극장Geuk jangĐiện thoại전화 / 전화기jeon hwa jeon hwa giTrái đất흙 / 지구heulg ji gucây kéo가위ga wiTrần nhà천장cheon jang이모 / 고모 / 숙모i mo go mo suk mocon hổ호랑이ho rang tôiNhiều con hổ호랑이(들)ho rang i Deurmực잉크ing keuChú삼촌 / 아저씨sam chon một jeo ssikhăn tắm수건su geoncà chua토마토Tôi xin lỗibò đực황소hwang nênbò đực황소(들)hwang nên Deurchịugomgấu곰(들)gom deurgiống nho포도po làmcon bò암소tôi cũng thếbò cái암소(들)đang rất Deurcon nai사슴sa seum오래된 / 늙은các rae doen neulg eunNhanh빨리ppal licó gió바람이 부는ba ram i bu neunmùa hè여름yeo Reummặc드레스cho bạncốc thủy tinh유리Yuridầu gội đầu샴푸syam puchim ưng독수리Dok su cườiđại bàng독수리(들)Dok su ri Deurcây나무trong mu
Danh sách từ vựng tiếng Hàn - từ vựng cơ bản

Chia sẻ bài viết này:

Hình đại diện AI Chatbot