Danh sách đá quý trong tiếng Nhật

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ danh sách đầy đủ các loại đá quý bằng tiếng Nhật, những loại đá sử dụng chữ tượng hình và cả những loại được viết bằng chữ Katakana. Nếu bạn đang thắc mắc làm thế nào để nói kim cương, hồng ngọc hay bất kỳ loại đá nào khác bằng tiếng Nhật, thì bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Đá quý trong tiếng Nhật với Kanji

Trong tiếng Nhật, chúng tôi có nhiều loại đá quý có phiên bản tiếng Nhật với chữ tượng hình, chúng có thể không được sử dụng thường xuyên, nhưng nghĩa đen của chúng và sự kết hợp của các chữ tượng hình hoàn toàn phù hợp với loại đá được đề cập.

Giữa các dấu ngoặc đơn sẽ được đặt một mô tả ngắn về viên đá hoặc nghĩa đen của nó. Dưới đây là danh sách các loại đá quý bằng tiếng Nhật với Chữ tượng hình:

  • 砥粒 (To-ryu) - Kim cương - nghĩa đen là "hạt mài" (đá khoáng carbon cực cứng)
  • 紅玉 (Kogyoku) - Ruby - nghĩa đen là "quả bóng đỏ" (đá khoáng màu đỏ đậm)
  • 青玉 (Seigyoku) - Sapphire - nghĩa đen là "quả bóng xanh" (đá khoáng xanh lam hoặc xanh lục)
  • 翡翠 (Hisui) - Emerald - nghĩa đen là "đá xanh" (đá khoáng có màu xanh đậm)
  • 藍玉 (Raigyoku) - Aquamarine - nghĩa đen là "quả bóng màu xanh nhạt" (đá khoáng màu xanh nhạt hoặc xanh mòng két)
  • 蛋白石 (Tanpakuseki) - Opal - nghĩa đen là "đá protein" (đá khoáng có hình dạng trắng đục nhiều màu)
  • 石榴石 (Shakuto-seki) - Garnet - nghĩa đen là "đá lựu" (đá khoáng có nhiều màu sắc khác nhau)
  • 紫水晶 (Murasaki-suishou) - Thạch anh tím - nghĩa đen là "pha lê tím" (đá khoáng màu tím hoặc tím)
  • 黄玉 (Ougyoku) - Topaz - nghĩa đen là "quả bóng vàng" (đá khoáng có nhiều màu sắc)
  • 翠玉 (Suigyoku) - Màu ngọc lam - nghĩa đen là "quả bóng màu xanh nhạt" (đá khoáng có màu xanh lục)
  • 玉 (Tama) - Jade - nghĩa đen là "đá quý" (thuật ngữ chung chỉ nhiều loại đá khoáng được sử dụng trong đồ trang sức, bao gồm cả ngọc bích và nephrite)
  • 緑柱石 (Ryokuchuuseki) - Peridot - nghĩa đen là "đá xanh vàng" (đá khoáng có màu vàng lục)
  • 紫紅輝石 (Shikoukiseki) - Morganite - nghĩa đen là "đá phát sáng màu hồng tím" (đá khoáng vật có màu hồng hoặc tím)
  • 黄水晶 (Kisuishou) - Citrine - nghĩa đen là "tinh thể màu vàng" (đá khoáng màu vàng hoặc vàng cam)
  • 蒼玉 (Sougyoku) - Blue Topaz - nghĩa đen là "quả cầu xanh nhạt" (đá khoáng màu xanh nhạt)
Đá bán quý màu

Dưới đây là nhiều loại đá quý hơn, nhưng không tập trung quá nhiều vào nghĩa đen của từng chữ tượng hình:

  • 紅水晶 (Beni-suishou) - Thạch anh hồng (pha lê hồng)
  • 葡萄石 (Budou-seki) - Thạch anh tím hồng (đá nho)
  • 黄玉髄 (Ou-gyoku-zui) - Canxit vàng (tủy bóng vàng)
  • 赤葡萄石 (Aka-budou-seki) - Rhodochrosite (Đá nho đỏ)
  • 黒曜石 (Kokuyou-seki) - Obsidian (đá đen bóng)
  • 黄銅鉱 (Oudoukou) - Chalcopyrit (quặng đồng vàng)
  • 石榴子石 (Sekishizukushi-seki) - Grená (đá lựu)
  • 黄玉石 (Ougyoku-seki) - Citrine (đá bóng vàng)
  • 芙蓉石 (Fuyou-seki) - Spinel (sen hoa đá)
  • 蛍石 (Hotaru-ishii) - Fluorit (đá đom đóm)
  • 水晶 (Suishou) - Pha lê (đá nước)
  • 黒縞瑪瑙 (Kokujiman) - Onyx (mã não sọc đen trắng)
  • 碧玉 (Heki-gyoku) - Blue Jade (đá quý màu xanh lam)
  • 瑪瑙 (Mano) - Mã não (đá sọc)
  • 翠石 (Sui-seki) - Jade (đá quý màu xanh lá cây)
  • 紫雲母 (Shikunmou) - Lepidolite (mica tím)
  • 瑠璃 (Ruri) - Thủy tinh xanh lam (kính xanh coban)
  • 雲母 (Unmou) - muscovit (mica trong suốt)
  • 蛇紋石 (Jamon-seki) - Jasper (đá rắn)
  • 赤銅鉱 (Sekidoukou) - Chalcopyrit đỏ (quặng đồng đỏ)
  • 黒柘榴石 (Kokuzetu-ringou) - Garnet đen (đá quý đen)
  • 翠鷲石 (Suijuu-seki) - Màu ngọc lam (đá quý màu xanh lục)
  • 紫水晶 (Murasaki-suishou) - Thạch anh tím (tinh thể màu tím)
  • 白玉 (Byakugyoku) - Ngọc trắng (đá quý màu trắng)
  • 黄水晶 (Ki-suishou) - Thạch anh vàng (pha lê vàng)
  • 玉鉱 (Gyokkou) - Spodumene (quặng ngọc bích)
  • 玉簾石 (Gyoku-rensui) - Serpentine (đá rèm ngọc bích)
  • 藍玉髄 (Ai-gyoku-zui) - Lapis lazuli (tủy bóng xanh)
  • 珊瑚 (Sango) - san hô (san hô)
  • 紅珊瑚 (Beni-sango) - San hô đỏ (san hô đỏ)
  • 玉蜀黍 (Gyoku-shokoshu) - Opal (đá quý màu)
  • 茜石 (Akane-seki) - Garnet (đá carmine)
  • 碧玉髄 (Heki-gyoku-zui) - Jadeite (lỗ bóng xanh lục)
  • 葉蝋石 (Yourou-seki) - Chrysoberyl (đá sáp lá)
  • 紅玉 (Beni-gyoku) - Carnelian (ngọc đỏ)
  • 緑柱石 (Ryoku-chuu-seki) - Actinolit (đá gai xanh)
  • 白雲母 (Byaku-unmou) - Muscovit trắng (mica trắng)
  • 蒼玉 (Sou-gyoku) - Grey Jade (đá quý màu xám)
  • 緑玉髄 (Ryoku-gyoku-zui) - Vesuvianite (tủy bóng xanh)
  • 瑠璃色 (Ruri-iro) - Cobalt Blue (màu xanh coban)
  • 碧翡翠 (Heki-hisui) - Ngọc xanh (ngọc xanh lam)
  • 赤瑪瑙 (Aka-mano) - Carnelian (mã não đỏ)
  • 黄水晶 (Ki-suishou) - Thạch anh vàng (pha lê vàng)
  • 青金石 (Seikin-seki) - Lapis lazuli (đá cá xanh)
  • 虎眼石 (Kokyan-seki) - Đá mắt hổ (Đá mắt hổ)
  • 赤銅鉱 (Sekidoukou) - Chalcopyrit đỏ (quặng đồng đỏ)
  • 翡翠 (Hisui) - Jade (ngọc xanh)
  • 黒耀石 (Koku-you-seki) - Magnetite (đá đen bóng)
  • 緑柱石 (Ryoku-chuu-seki) - Actinolit (đá gai xanh)
  • 石榴石 (Seki-shi-zu-ishi) - Garnet (đá lựu)
  • 黄緑石 (Ou-ryoku-seki) - Peridot (đá quý màu vàng lục)
  • 紫蛇紋石 (Murasaki-jamon-seki) - Jasper tím (Đá rắn tím)
  • 赤金石 (Akakin-seki) - Pyrit (đá vàng đỏ)
  • 真珠 (Shinju) - Ngọc trai (ngọc trai)
  • 紅瑪瑙 (Beni-mano) - Carnelian đỏ (mã não đỏ)
  • 翡翠玉 (Hisui-dama) - Jadeite (đá quý ngọc bích màu xanh lá cây)
  • 白金石 (Hakkin-seki) - Kyanite (đá vàng trắng)
  • 沙漠玫瑰 (Sabaku-barahana) - Desert Stone (hoa hồng sa mạc)
  • 赤水晶 (Aka-suishou) - Thạch anh đỏ (pha lê đỏ)
  • 瑪瑙色 (Mano-iro) - Agate (màu) (mã não màu)
  • 緑青石 (Rokushou-seki) - Malachite (đá xanh lam)
  • 玉髄 (Gyoku-zui) - Spodumene (tủy ngọc)
  • 翡翠石 (Hisui-seki) - Jadeite (đá quý ngọc bích màu xanh lá cây)
  • 青水晶 (Seisui-shou) - Thạch anh xanh (pha lê xanh)
  • 赤紅石 (Sekikou-seki) - Hematit (đá đỏ)
  • 紅雲母 (Beni-unmou) - Muscovit đỏ (mica đỏ)
  • 葉石 (You-seki) - Chrysoberyl (đá lá)
  • 黒曜 (Koku-yo) - Obsidian (đá đen)
  • 紅緑石 (Beni-ryoku-seki) - Epidote (đá đỏ và xanh lục)
  • 青金魚石 (Seikin-gyo-seki) - Sodalite (đá cá xanh)
  • 白玉髄 (Byaku-gyoku-zui) - Ngọc trắng (Tủy bóng ngọc trắng)
  • 玉 (Tama) - Đá quý (ngọc bích, đá quý)
  • 瑪瑙髄 (Mano-zui) - Mã não có vân (mã não)
đá quý bán quý

Đá quý bằng tiếng Nhật với Katakana

Dưới đây là danh sách các loại đá quý thường được viết bằng Katakana đã được nhập khẩu từ các ngôn ngữ khác:

  • ダイヤモンド (daiyamondo) - diamante
  • ルビー (rubii) - hồng ngọc
  • サファイア (safaiya) - ngọc bích
  • エメラルド (emerarudo) - esmeralda
  • アクアマリン (akuamarin) - xanh biển
  • オパール (opaaru) - opan
  • ガーネット (gaanetto) - granada
  • アメジスト (amejisuto) - thạch anh tím
  • トパーズ (topaazu) - hoàng ngọc
  • ターコイズ (taakoiizu) - màu ngọc lam
  • ジェード (jeedo) - jade
  • ペリドット (peridotto) - peridot
  • モルガナイト (moruganaito) - morganite
  • シトリン (shitorin) - citrino
  • ブルートパーズ (buruutopaazu) - topaz xanh
  • ムーンストーン (muunsutoon) - đá mặt trăng
  • サンストーン (sansutoon) - đá mặt trời
  • アイオライト (aioraito) - iolit
  • ラピスラズリ (rapisurazuri) - lưu ly
  • アンバー (anbaa) - hổ phách
  • タンザナイト (tanzanaito) - đá tanzanite
  • カーネリアン (kaanerian) - carnelian
  • ペリドット (peridotto) - peridot
  • スピネル (supineru) - xương sống
  • クォーツ (kuootsu) - thạch anh
  • オニキス (onikisu) - ônix
  • ルチルクォーツ (ruchirukuootsu) - thạch anh rutilated
  • ヒスイ (hisui) - ngọc bích
  • サドルジャスパー (sadorujasupaa) - jasper sardius
  • ブラックダイヤモンド (burakkudaiyamondo) - Kim cương đen

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?