Từ Vựng Chính Trị Bằng Tiếng Nhật

Chính trị là một khía cạnh cơ bản của xã hội Nhật Bản, cũng như ở các quốc gia khác trên thế giới. Đối với những người đang học tiếng Nhật và quan tâm đến chính trị, điều cần thiết là phải biết từ vựng chính trị của ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các chủ đề chính và chủ đề phụ liên quan đến chính trị ở Nhật Bản và giới thiệu cho bạn các từ vựng tiếng Nhật liên quan.

Hiểu từ vựng chính trị bằng tiếng Nhật là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ và chính trị Nhật Bản. Nắm vững các thuật ngữ này có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về tin tức và các cuộc tranh luận chính trị ở Nhật Bản.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Hệ thống chính trị và Chính phủ

Hệ thống chính trị Nhật Bản dựa trên chế độ quân chủ lập hiến, trong đó Thiên hoàng (天皇, Tennō) có vai trò chủ yếu về mặt nghi lễ.

Quốc hội Nhật Bản bao gồm hai viện: Hạ viện (衆議院, Shūgiin) và Viện nghị viên (参議院, Sangiin).

Thủ tướng (首相, Shushō) là người đứng đầu chính phủ và lãnh đạo Nội các (内閣, Naikaku), bao gồm một số bộ trưởng (大臣, Daijin) chịu trách nhiệm về các lĩnh vực chính trị và hành chính khác nhau.

Dưới đây là một số từ khóa liên quan đến hệ thống chính trị và chính phủ Nhật Bản:

  • 知事 (Chiji) - Thống đốc
  • 大統領 (Daitouryou) - Tổng thống Cộng hòa
  • 副大統領 (Fuku Daitouryou) - Phó chủ tịch
  • 即位式 (Sokuishiki) - Lễ đăng quang (Đăng quang)
  • 即位の礼 (Sokui no rei) - Lễ, Lễ đăng quang
  • 国会 (Kokkai) - Parlamento
  • 衆議院 (Shūgiin) - Hạ viện
  • 参議院 (Sangiin) - Ban giám đốc
  • 内閣 (Naikaku) - Tủ
  • 首相 (Shushō) - Thủ tướng
  • 大臣 (Daijin) - Ministro
  • 総理大臣 (Sōridaijin) - Thủ tướng
  • 天皇 (Tennō) - Hoàng đế
  • 憲法 (Kenpō) - Tổ chức
  • 政治 (Seiji) - Política
  • 総選挙 (Sōsenkyo) - cuộc tổng tuyển cử
  • 立法 (Rippō) - Pháp luật
  • 行政 (Gyōsei) - Sự quản lý
  • 司法 (Shihō) - Judiciário
  • 地方自治体 (Chihō jichitai) - chính quyền địa phương

Các đảng chính trị

Các đảng chính trị ở Nhật Bản đóng một vai trò quan trọng trong tiến trình chính trị. Một số đảng chính trị lớn bao gồm:

  • 自民党 (Jimintō) - Đảng Dân chủ Tự do (LDP)
  • 民主党 (Minshutō) - Đảng Dân chủ (DP)
  • 公明党 (Kōmeitō) - Bữa tiệc Komeito
  • 社民党 (Shamintō) - Đảng Dân chủ Xã hội (SDP)
  • 共産党 (Kyōsantō) - Đảng cộng sản (JCP)
  • 保守主義 (Hoshu shugi) - Conservadorismo
  • 進歩主義 (Shinpo shugi) - Progressismo
  • 社会主義 (Shakai shugi) - Socialismo
  • 自由主義 (Jiyū shugi) - Liberalismo
  • 緑の党 (Midori no tō) - Bữa tiệc xanh
Chiến dịch chính trị, các đảng và cuộc bầu cử ở Nhật Bản

Bầu cử và bỏ phiếu

Các cuộc bầu cử ở Nhật Bản diễn ra thường xuyên để chọn đại diện cho các viện của Quốc hội, các thống đốc khu vực và thị trưởng địa phương.

Đại cử tri (選挙人, Senkyonin) bỏ phiếu (投票, Tōhyō) cho các ứng cử viên ưa thích của họ trong các khu vực bầu cử (選挙区, Senkyoku). Sau khi cuộc bầu cử (選挙, Senkyo) kết thúc, các phiếu bầu được kiểm (開票, Kaiketsu) và các ứng cử viên chiến thắng (当選, Tōsen) nhậm chức.

Xem một số từ liên quan:

  • 選挙 (Senkyo) - Cuộc bầu cử
  • 投票 (Tōhyō) - bỏ phiếu
  • 当選 (Tōsen) - Bầu
  • 落選 (Rakusen) - bị đánh bại
  • 選挙区 (Senkyoku) - khu vực bầu cử
  • 選挙人 (Senkyonin) - cử tri
  • 開票 (Kaiketsu) - bỏ phiếu
  • 無所属 (Mushozoku) - Độc lập
  • 立候補 (Rikkōho) - ứng cử
  • 選挙運動 (Senkyo undō) - chiến dịch bầu cử
  • 演説 (Enzetsu) - Discurso
  • 民意 (Min'i) - Dư luận

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế

Chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế là những khía cạnh quan trọng của chính trị Nhật Bản. Một số từ khóa bao gồm:

  • 外交 (Gaikō) - Diplomacia
  • 国際関係 (Kokusai kankei) - Quan hệ quốc tế
  • 外務省 (Gaimushō) - Bộ ngoại giao
  • 大使 (Taishi) - đại sứ
  • 領事館 (Ryōjikan) - lãnh sự quán
  • 国連 (Kokuren) - Liên Hợp Quốc (LHQ)
  • 同盟 (Dōmei) - liên minh
  • 親善 (Shinzen) - Tình bạn
  • 和平 (Wahei) - Sự thanh bình
  • 貿易 (Bōeki) - Việc kinh doanh
  • 経済制裁 (Keizai seisai) - trừng phạt kinh tế
  • 人道支援 (Jindō shien) - trợ giúp nhân đạo
  • 安全保障理事会 (Anzen hosho rijikai) - Hội đồng Bảo an LHQ
  • 世界貿易機関 (Sekai bōeki kikan) - Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • 北大西洋条約機構 (Hokutaiseiyō jōyaku kikō) - Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
Chính trị Nhật Bản - chính phủ hoạt động như thế nào?

Chính trị nội bộ và các vấn đề xã hội

Chính trị trong nước và các vấn đề xã hội cũng là những chủ đề quan trọng trong bối cảnh chính trị Nhật Bản. Một số thuật ngữ liên quan bao gồm:

  • 経済政策 (Keizai seisaku) - Chính sách kinh tế
  • 財政 (Zaisei) - Tài chính công
  • 社会保障 (Shakai hoshō) - An ninh xã hội
  • 教育政策 (Kyōiku seisaku) - chính trị giáo dục
  • 環境政策 (Kankyō seisaku) - Chính sách môi trường
  • 防衛政策 (Bōei seisaku) - chính sách quốc phòng
  • 雇用政策 (Koyō seisaku) - chính sách tuyển dụng
  • 税制 (Zeisei) - Hệ thống thuế
  • 社会福祉 (Shakai fukushi) - phúc lợi xã hội
  • 健康政策 (Kenkō seisaku) - chính sách y tế
  • 移民政策 (Imin seisaku) - chính sách nhập cư
  • 都市計画 (Toshi keikaku) - Quy hoạch đô thị

hoạt động và phản kháng

Hoạt động tích cực và các cuộc biểu tình cũng là những yếu tố quan trọng trong chính trị Nhật Bản và toàn cầu. Một số từ khóa liên quan là:

  • 抗議 (Kōgi) - Phản đối
  • デモンストレーション (Demonstrēshon) - trình diễn
  • ストライキ (Sutoraiki) - Greve
  • 反対運動 (Hantai undō) - phong trào đối lập
  • 圧力団体 (Atsuryoku dantai) - nhóm gây áp lực
  • 市民活動 (Shimin katsudō) - hoạt động công dân
  • 請願 (Seigan) - Đơn kiến nghị
  • シットイン (Shittoin) - Ocupação
  • ボイコット (Boikotto) - tẩy chay
  • ピケ (Pike) - cái cuốc
  • 環境運動 (Kankyō undō) - Chuyển động môi trường
  • 人権運動 (Jinken undō) - phong trào nhân quyền

Tôi hy vọng những từ bổ sung này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng chính trị của Nhật Bản.

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?