Cách nói Đàn ông và Phụ nữ trong tiếng Nhật

Ngôn ngữ Nhật Bản rất hấp dẫn và giàu sắc thái, đặc biệt là khi thể hiện giới tính và tuổi tác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những cách khác nhau để nói "người đàn ông" và "phụ nữ" bằng tiếng Nhật, cũng như các từ liên quan khác, chẳng hạn như "cậu bé", "cô gái", "cậu bé" và "cô gái".

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

女 - Onna - Ideogram của phụ nữ

Ký tự “onna” [女] đại diện cho một người phụ nữ. Hình thức ban đầu của ký tự (trong tiếng Trung Quốc cổ đại) cho thấy một người quỳ gối khoanh tay, gợi ý một người phụ nữ ở vị trí phục tùng hoặc khiêm tốn.

Hình ảnh này phản ánh nhận thức lịch sử về vai trò của phụ nữ trong xã hội, trước đây thường thụ động và ở trong nước. Mặc dù nhận thức và vai trò của giới đã phát triển theo thời gian, nhưng hình thức của hệ tư tưởng vẫn không thay đổi nhiều.

Điều quan trọng cần lưu ý là ý nghĩa chữ Hán và từ nguyên không phải lúc nào cũng thể hiện chính xác thái độ và niềm tin hiện tại về giới tính.

Dưới đây là một số ví dụ về các từ tiếng Nhật sử dụng ký tự cho phụ nữ, 女 (onna):

  1. 女子 (joshi): cô gái, chàng trai trẻ (không trang trọng)
  2. 女性 (josei): phụ nữ, nữ tính
  3. 女の子 (onna no ko): cô gái, cô gái
  4. 美女 (bijo): mỹ nữ, quý cô xinh đẹp
  5. 女王 (joō): hoàng hậu
  6. 女優 (joyū): nữ diễn viên
  7. 女装 (josō): ăn mặc như phụ nữ, giả gái (trong trường hợp nam giới)
  8. 男女 (danjo): đàn ông và phụ nữ, cả hai giới
  9. 女心 (onnagokoro): trái tim người phụ nữ, tâm trí người phụ nữ
  10. 女らしい (onnarashii): nữ tính, thanh tú

Những từ này minh họa tính linh hoạt của chữ tượng hình dành cho phụ nữ, 女, và cách nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả các đặc điểm, nghề nghiệp và thuộc tính khác nhau liên quan đến giới tính nữ.

Cách xưng hô đàn ông và đàn bà trong tiếng Nhật

男 - Otoko - Người theo Ideogram

Chữ tượng hình “otoko” [男] bao gồm hai yếu tố. Phần trên (田) tượng trưng cho cánh đồng lúa, trong khi phần dưới (力) tượng trưng cho sức mạnh hoặc quyền lực.

Từ nguyên của chữ Hán này có liên quan đến ý tưởng rằng đàn ông, trong thời cổ đại, được coi là chịu trách nhiệm cho công việc nặng nhọc trên cánh đồng. Do đó, sự kết hợp của các yếu tố này truyền đạt ý tưởng về sức mạnh thể chất gắn liền với nông nghiệp và công việc.

Hãy khám phá một số từ tiếng Nhật sử dụng chữ tượng hình cho con người, 男 (otoko). Dưới đây là một số ví dụ:

  1. 男子 (danshi): cậu bé, thanh niên (không chính thức)
  2. 男性 (dansei): đàn ông, giống đực
  3. 男の子 (otoko no ko): con trai, con trai
  4. 男前 (otokomae): người đàn ông đẹp trai, hấp dẫn
  5. 男爵 (danshaku): nam tước
  6. 男優 (Dan'yū): Diễn viên
  7. 男装 (dansō): ăn mặc như đàn ông, mặc đồ chéo (trong trường hợp là phụ nữ)
  8. 男女 (danjo): đàn ông và phụ nữ, cả hai giới
  9. 男心 (otokogokoro): trái tim đàn ông, khối óc đàn ông
  10. 男らしい (otokorashii): nam tính, nam tính

Những từ này cho thấy biểu tượng của nam giới, 男, rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả các đặc điểm, nghề nghiệp và thuộc tính khác nhau liên quan đến giới tính nam.

Khám phá những giá trị văn hóa Nhật Bản

Chàng trai và cô gái trong tiếng Nhật

Bây giờ, hãy giải quyết các từ chỉ trẻ em và thanh thiếu niên:

  • Con trai: 男の子 (otoko no ko)
  • Cô gái: 女の子 (onna no ko)
  • Con trai, trẻ (không chính thức): 男子 (danshi)
  • Cô gái, chàng trai (thân mật): 女子 (joshi)

Các điều khoản tương tự khác là:

  • 少年 (shounen): cậu bé, tuổi trẻ; cũng được dùng để chỉ manga nhắm đến khán giả nam trẻ tuổi
  • 少女 (shoujo): cô gái, trẻ; cũng được dùng để chỉ manga hướng đến khán giả nữ trẻ tuổi
  • I'm sorry, I couldn't find the specific language you requested. If you can provide the text in a different language for translation, I'd be happy to assist.hòa bình, chàng trai trẻ; cũng được dùng để chỉ manga nhắm đến khán giả nam trẻ tuổi
  • thanh thiếu niên thiếu niên, thanh niên (cả hai giới tính)
  • 少年少女 (shounen shōjo): nam và nữ, thanh niên (cả hai giới)
  • 幼児 (yōji): trẻ nhỏ, em bé (cả hai giới tính)
  • 学童 (gakudō): sinh viên, học giả (cả hai giới)
  • 高校生 (kōkōsei): học sinh trung học (cả hai giới tính)

Những biểu thức này thường được sử dụng để mô tả trẻ em và thanh thiếu niên của cả hai giới.

Sự khác biệt giữa thanh niên Nhật Bản và phương Tây là gì?

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Các từ giới tính khác trong tiếng Nhật

Ngoài các chữ tượng hình cơ bản cho "người đàn ông" và "phụ nữ", còn có những kanji khác liên quan đến giới tính và tuổi tác, chẳng hạn như:

  1. Con trai, con trai: 子 (ko) – dùng cho cả con trai và con gái
  2. Young: 若 (waka) – được sử dụng như một tiền tố để chỉ tuổi trẻ, như trong 若い男性 (wakai dansei, chàng trai trẻ) và 若い女性 (wakai josei, phụ nữ trẻ)
  3. Ông già, trưởng lão: 老 (rō) – được sử dụng như một tiền tố để chỉ tuổi già, như trong 老人 (rōjin, ông già hoặc trưởng lão)

Có những từ và cách diễn đạt khác trong tiếng Nhật cũng đề cập đến giới tính và tuổi tác:

  • Người đàn ông trung niên: 中年の男性 (chūnen no dansei)
  • Phụ nữ trung niên: 中年の女性 (chūnen no josei)
  • Thưa ông, ông già: おじさん (ojisan)
  • Lady, Older Woman: おばさん (obasan)

Lưu ý rằng "Ojisan" và "Obasan" cũng có thể được sử dụng một cách không chính thức để chỉ các chú và dì, tương ứng.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích liên quan đến hôn nhân và các mối quan hệ:

  • Chồng: 夫 (otto), ご主人 (goshujin) - chính thức nhất
  • Vợ: 妻 (Tsuma), お婦人 (Ofujin) - Chính thức hơn
  • Bạn trai: 彼氏 (kareshi)
  • Bạn gái: 彼女 (kanojo)
  • Chú rể: 婚約者 (konyaku-sha)
  • Cô dâu: 婚約者 (konyaku-sha)

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?