Làm thế nào để bạn nói "chó" và "mèo" trong tiếng Nhật?

Chó và mèo là hai loài động vật trái ngược nhau nhưng chúng lại phổ biến trong các gia đình trên khắp thế giới. Vì vậy, hãy xem các cách khác nhau để đề cập đến những con vật này bằng tiếng Nhật.

Bài viết còn đi xa hơn nữa, chúng ta sẽ học những từ được cấu tạo bằng chữ tượng hình của mèo và chó, cũng như một số cách diễn đạt gây tò mò của người Nhật sử dụng những con vật này.

Hãy nhớ rằng chúng tôi cũng có các bài viết khác nói về động vật bằng tiếng Nhật, chúng tôi khuyên bạn nên đọc các bài viết sau:

Neko - Bạn nói con mèo trong tiếng Nhật như thế nào?

猫 (neko) - Đây là từ phổ biến nhất cho "mèo" trong tiếng Nhật. Chúng ta cũng có những từ bắt nguồn từ tiếng Anh như: [キャット] và [カト] bắt nguồn từ "kitty" và "cat".

Trong quá khứ, "neko" được gọi là "nekoma". Một giả thuyết mô tả "ね" là từ tượng thanh của âm thanh mà con mèo tạo ra. Và koma có thể đề cập đến gấu (kuma) vì nó là một động vật 4 chân có lông.

Bạn có biết không? Có phải chữ tượng hình 猫 bắt nguồn từ gốc của chữ tượng hình con chó 犬? Các bộ phận của chữ Hán hầu hết có thể đề cập đến động vật nhỏ, nhanh nhẹn. Từ gốc [犭] đại diện cho một con thú hoang lang thang trên cánh đồng [田]. 

Các lý thuyết khác liên quan đến nguồn gốc của cách đọc neko là:

  • 寝子獣 (ねこま): Thú con đang ngủ. Do mèo ngủ cả ngày.
  • 寝熊 (ねくま): Gấu ngủ.
  • 鼠神(ねこま): Chuột thần hay thần chuột. Hoàn toàn liên quan đến việc chó đuổi chuột.
  • ねこ: Tham chiếu đến tiếng meo meo [にゃん] và [子] tượng trưng cho một chú cún con dễ thương.

Biểu thức sử dụng con mèo trong tiếng Nhật

  • 猫舌 (nekogashi) – Lưỡi mèo (không hỗ trợ nhiệt độ nóng);
  • 猫被り (nekokaburi) – Bị mèo tính tiền (dùng để diễn tả ai đó bị lừa hoặc bị lừa);
  • ウンチを埋めている猫のように (Unchi wo umeteiru neko no yō ni) – Như mèo chôn phân;
Neko cafe - chúng ta sẽ chơi với mèo?

Những từ có chữ tượng hình của neko

  • 虎猫 (toraneko) - Mèo hổ; mèo vằn;
  • 黒猫 (kuroneko) - Mèo đen;
  • 愛猫 (aibyou) - Mèo cưng; con mèo yêu quý;
  • 家猫 (ieneko) - Mèo nhà;
  • 猫 (neko) - Con mèo;
  • 猫科 (nekoka) - Họ mèo;
  • 猫耳 (nekomimi) - Tai mèo;
  • 猫目 (nekome) - Mắt mèo;
  • 猫柄 (nekogara) - Áo mèo;
  • 猫毛 (nekoke) - Lông mèo;
  • 猫背 (nekose) - Lưng mèo;
  • 猫爪 (nekotsume) - Móng mèo;
  • 猫足 (nekoshi) - Móng mèo;
  • 猫顔 (nekogao) - Mặt mèo;

Giống mèo trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số giống mèo có nguồn gốc từ Nhật Bản:

  • Mèo cộc Nhật Bản (日本ボブテイル) – một giống mèo có đuôi ngắn và bộ lông dài. Được biết đến là tình cảm và vui tươi.
  • Japanese Sable (日本サーバル) – Một giống mèo có bộ lông ngắn và họa tiết lông chồn. Được biết đến là thân thiện và dễ huấn luyện.
  • Mèo Đốm Nhật Bản (日本スポットキャット) – Một giống mèo có bộ lông ngắn và đốm báo.

Đọc quá: Nekojima – Khám phá 20 đảo mèo ở Nhật Bản

Dưới đây là danh sách các giống mèo trong tiếng Nhật:

  • Maine Coon (メインクーン)
  • Mèo Xoắn Xoắn (スコティッシュフォールド)
  • Xiêm (シャム)
  • Tiếng Ba Tư (ペルシャ)
  • Sphynx (スフィンクス)
  • Mèo Mỹ lông ngắn (アメリカンショートヘア)
  • Anh lông ngắn (ブリティッシュショートヘア)
  • Exotic Shorthair (エキゾチックショートヘア)
  • Bombaim
  • Xanh Nga (ロシアンブルー)
Nekojima - gặp 20 hòn đảo mèo ở Nhật Bản
Nekojima - Khám phá 20 đảo mèo ở Nhật Bản

Inu - Bạn nói Chó trong tiếng Nhật như thế nào?

犬 (inu) có nghĩa là chó trong tiếng Nhật, chữ tượng hình bao gồm các gốc và chữ tượng hình 犭 (dạng cũ của 犬) và 田 (ta), có nghĩa tương ứng là "chó" và "ruộng".

Ký tự 「犭」 được coi là một ký tự rất lâu đời, được sử dụng để viết từ "chó" trong các ngôn ngữ châu Á khác như tiếng Trung Quốc.

Chữ tượng hình 田 (ta) có nghĩa là “ruộng” hay “đất canh tác”, được dùng để chỉ con chó là con vật lao động, được dùng để giúp đỡ người nông dân.

Lưu ý rằng cả hai chữ tượng hình đã tạo ra từ chó cũng có mặt trong chữ tượng hình cho con mèo bằng tiếng Nhật.

Chữ tượng hình cũng được sử dụng như một phần tên của một số giống chó Nhật Bản, chẳng hạn như Shiba Inu (柴犬) và Akita Inu (秋田犬).

Ở phương Tây, chó và mèo không hòa thuận với nhau, nhưng trong tiếng Nhật, từ chỉ mối quan hệ không tốt giữa chó và mèo thực sự được dùng từ chó và khỉ [犬猿]. 
  • inugata Từ này được dùng để chỉ "chó" thuần chủng hoặc phả hệ trong tiếng Nhật. Ký tự 型 (mèo) có nghĩa là "mô hình" hoặc "hình dạng".
  • giống chó - Từ này cũng được dùng để chỉ "chó" thuần chủng hoặc phả hệ trong tiếng Nhật. Chữ tượng hình 種 (shu), có nghĩa là "loài" hoặc "chủng tộc".

Dưới đây là một vài từ tiếng Nhật khác bao gồm ký tự 犬 (inu) có nghĩa là "chó":

  • 犬小屋 (いぬごや) - đường đi của chó;
  • 犬神 (いぬがみ) - chó thần (một vị thần trong Thần đạo);
  • 犬柄 (いぬがら) - bạch tuộc chó (một món ăn Nhật Bản);
  • 犬小屋 (いぬごや) - cũi;
  • 犬猫 (いぬねこ) - chó mèo;
  • 犬種 (いぬぐすり) - giống chó;
  • 犬歯 (いぬのお) - răng chó;
  • 犬舎 (いぬや) - chuồng chó;
  • 犬薬 (いぬぐすり) - thuốc cho chó;
  • 犬山 (いぬやま) - đống chó;
  • 犬奉行 (いぬほうこう) - trưởng đàn chó;
Gặp gỡ 11 giống chó Nhật Bản

Tên giống chó Nhật Bản

Dưới đây là một số tên giống chó trong tiếng Nhật:

  • Shiba Inu (柴犬)
  • Chó Akita
  • Hokkaido (北海道犬)
  • Kishu (犬 Kishu)
  • Kai Ken (甲斐犬)
  • Shikoku (四国犬)
  • Không thể dịch
  • Chó ngao Kumaon (クマオンマスティフ)
  • Ryukyu (琉球犬)
  • Kishu (犬 Kishu)

Recomendamos ler: Akita Inu và Shiba Inu - Chó Nhật Bản

Điểm giống nhau giữa các chữ tượng hình 猫 và 犬 là gì?

Chữ tượng hình tiếng Nhật 猫 (neko, mèo) và 犬 (inu, chó) rất giống nhau, vì cả hai đều được tạo thành từ cùng một chữ tượng hình 犭 (dạng cũ của 犬), có nghĩa là "chó". Sự khác biệt chính giữa hai chữ tượng hình là yếu tố thứ hai, được sử dụng để chỉ loài động vật.

Trên thực tế, thành phần 「犭」 của ký tự 「猫」là sự đơn giản hóa của một chữ tượng hình khác của Trung Quốc có nghĩa là con thú 「豸」do mối quan hệ ngữ nghĩa của nó.

Làm thế nào để bạn nói "chó" và "mèo" trong tiếng Nhật?

Tất cả các gốc có trong từ Neko là: 大竹廿田

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?