Trong bài viết này, chúng ta sẽ nghiên cứu một số cụm từ tiếng Nhật để giúp bạn trong cuộc sống hàng ngày và tăng vốn từ vựng của bạn. Dưới đây chúng tôi cũng có một video bổ sung của bài viết này:
Índice de Conteúdo
Các cụm từ hàng ngày trong tiếng Nhật
何かあるはずだ。
Chắc hẳn đã có chuyện gì đó xảy ra.
Nó phải là một cái gì đó.
- 何か = cái gìđó.
- はず = phải, có.
- ある = có, có, có.
- だ = é (được) / copula.
質問のある方はどうぞ。
Hãy hỏi bất cứ ai có câu hỏi.
Bất cứ ai còn nghi ngờ, hãy thoải mái.
- 質問 = nghi vấn, nghi ngờ.
- 方 = người, chủ thể,
- どうぞ = vui lòng tiếp tục.
まだ学校へ行くには早い時間です。
Còn sớm để đi học.
- まだ = vẫn còn.
- 学校 = trường học.
- へ = (hướng)
- 行く = đi.
- 早い時間 = sớm.
私もこの道を行きます。
Tôi cũng đang đi theo hướng này.
- 私 = tôi
- も = còn nữa.
- この = cái này
- 道 = đường dẫn
- 行く = đi / đi theo.
私は外国へ年間20回行きます。
Tôi đi du lịch nước ngoài 20 lần một năm.
- 外国 = bên ngoài.
- 年間 = (khoảng thời gian) năm / kỳ mỗi năm.
- 回 = bộ đếm cho (lần xuất hiện: lần)
学校まで歩きましょう。
Hãy đi bộ đến trường.
- 学校 = trường học
- 歩く = đi bộ / đi bộ.
私は町を歩くのが好きです。
Tôi thích đi dạo trong thành phố.
- 町 = thành phố.
- 好き = like, enjoy.
一人で歩く必要はありません。
Bạn không cần phải đi bộ một mình.
- 一人 = một mình
- で = O de present form, tức là (ở dạng đơn độc)
- 必要 = cần thiết, cần thiết, thiết yếu, không thể thiếu.
- 必要はありません = không cần thiết.
私はできるだけゆっくりと歩きました。
Tôi đi chậm nhất có thể.
Trong chừng mực có thể, tôi bước thật chậm.
- できるだけ = miễn là bạn có thể / nhiều như bạn có thể / trong khả năng của bạn.
- ゆっくり = từ từ. / từ từ / không vội vàng.
- 歩く = đi bộ.
- 歩きます = đi bộ. (ở dạng masu) - đánh bóng.
- 歩きました = đi bộ (dạng kết luận)
あれもこれも、色々と興味深いものが目の前に現れる。
Điều đó và điều đó nữa, và trong số những điều rất thú vị khác sẽ xuất hiện.
あれもこれも = cái đó cũng vậy.
- 色 々 = vài
- 興味深い = rất thú vị / thú vị sâu sắc.
- 興味 = thú vị.
- 深い = sâu, sâu.
- 目の前に = trước mắt, trước mặt.
- 現れる = được hiển thị, xuất hiện, xuất hiện trước đó, trở nên hiển thị.
前に言ったように…
Giống như tôi đã nói trước đây ...
Như tôi đã nói trước đây…
- 言う = nói.
- 言った = người ta đã nói, đã nói.
前よりずっと元気になりました。
Tôi tốt hơn nhiều so với trước đây.
- 前 = trước đây.
- より = so với (…)
- ずっと = rất nhiều (ví dụ: tốt hơn), ngày càng nhiều, thậm chí nhiều hơn nữa.
- 元気になる = khỏe mạnh.
- 元気になりました = Tôi ổn, tôi ổn.
彼は2か月前、アメリカに来ました。
Anh ấy, hai tháng trước, đến Mỹ.
彼の髪はとても長い。
Tóc anh ấy dài quá.
- 彼 = anh ấy.
- 彼の = của anh ấy.
- 髪 = tóc.
- とても = khá nhiều.
- 長い = dài.
残念ですが、夏は日が長い。
Thật đáng tiếc nhưng vào mùa hè, những ngày dài.
- 残念です = thật đáng tiếc.
- 残念ですが = thật đáng tiếc nhưng.
- 夏 = mùa hè.
- 日 = ngày
- 長い = dài
本を2冊買いました。
Tôi đã mua hai cuốn sách.
- 本 = sách.
- 冊 = quầy sách.
- 買う = mua.
この本はすごく面白かった。
Cuốn sách này rất thú vị.
- この = cái này
- すごく = khá, rất nhiều.
- 面白い = thú vị.
- 面白かった = thật thú vị, thật thú vị.
彼の英語のレベルは私と同じくらいだ。
Trình độ tiếng Anh của anh ấy cũng xấp xỉ tôi.
- 英語 = tiếng Anh.
- レベル = cấp.
- 同じ = giống nhau, bằng nhau.
- くらい = xấp xỉ, xung quanh, xung quanh.
上田と私は同じ年です。
Ueda và tôi bằng tuổi nhau.
- 同じ = giống nhau, bằng nhau.
- 年 = tuổi.
確か、彼女は私と同じ時間から出勤している。
Trên thực tế, cô ấy làm việc cùng giờ với tôi.
- 時間 = giờ.
- 出勤する = đi làm, ở lại làm việc, hiện diện tại nơi làm việc.
Câu hỏi cụm từ
Các cụm từ tiếng Nhật dưới đây trình bày một số loại nghi vấn hoặc câu hỏi:
あれは本当?
- Có đúng như vậy không?
- Có đúng không?
あれ水なのか?
Đó có phải là nước không?
あれ?ここはあなたの部屋ですか?
Gì? Đây có phải phòng của bạn không?
あれ?ここ病院?
Gì? đây có phải là bệnh viện không?
あれがドアか?
Đó có phải là cánh cửa?