Đã bao giờ bạn tự hỏi làm thế nào để viết hoặc tên nói như José bằng tiếng Nhật? Hay thậm chí là Leonardo bằng tiếng Nhật? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ một danh sách đầy đủ tên của Brazil và phiên mã của họ sang ngôn ngữ tiếng Nhật, văn bản và quốc ngữ của họ.
Làm cách nào để tìm ra tên của tôi bằng tiếng Nhật?
Chúng tôi đã thực hiện một số bài viết về cách viết tên bằng tiếng Nhật, bất kỳ tên nào. Chúng tôi khuyên bạn nên truy cập bài viết tên tôi bằng tiếng nhật. Ở đó, chúng tôi thậm chí còn dạy bạn cách viết tên của bạn bằng cách sử dụng các biểu tượng phức tạp hơn.
Nếu bạn là một quý ông không hiểu nhiều về ngôn ngữ này, nhưng muốn biết tên của bạn bằng tiếng Nhật cho một số bệnh tật hoặc tò mò, chúng tôi muốn cho bạn biết rằng tên của mọi người không thay đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Chuyện gì xảy ra là sự thích nghi bằng cách sử dụng bảng chữ cái và cũng là âm tiết và âm vị có sẵn trong ngôn ngữ đó. Nhật Bản được tạo thành âm tiết, trong đó hàm ý rằng tên có thể sẽ thay đổi hoặc nghe có vẻ khác nhau khi bạn có nghĩa là đọc tên của bạn viết bằng tiếng Nhật.
Ngôn ngữ Nhật Bản cũng có 3 loại chữ viết được sử dụng cùng nhau. Có một hệ thống chữ viết tên và từ nước ngoài gọi là Katakana. Trong bài viết này, các tên được trình bày sẽ bằng katakana.
Tên phổ biến nhất của Brazil trong tiếng Nhật
Danh sách các tên dưới đây trong phần lớn được sử dụng như trước tên, được yêu thích và phổ biến nhất ở Brazil và có lẽ trên thế giới. Xem dưới đây làm thế nào để viết từng tên bằng tiếng Nhật. Chúng tôi sẽ để lại một bộ xương bên dưới:
Bạn nói Leonardo trong tiếng Nhật như thế nào? Phát âm reonarudo và viết [レオナルド]
Tên đàn ông Brazil phổ biến nhất trong tiếng Nhật
- José trong tiếng Nhật được viết là Josefu [ジョセフ]
- Joao trong tiếng Nhật đánh vần Joan [ジョアン]
- Antonio trong tiếng Nhật đánh vần Antonio [アントニオ]
- Francisco trong tiếng Nhật được viết là Furanshisuko [フランシスコ]
- Carlos trong tiếng Nhật sử dụng phép thuật Karurosu [カルロス]
- Paulo trong tiếng Nhật được viết là PōRu [ポール]
- Peter trong tiếng Nhật được đánh vần là PīTā [ピーター]
- Lucas bằng tiếng Nhật rõ RūKasu [ルーカス]
- Luiz trong tiếng Nhật là Ruisu [ルイス]
- Marcos trong tiếng Nhật được viết là Marukosu [マルコス]
- Luis trong tiếng Nhật là Ruisu [ルイス]
- Gabriel trong tiếng Nhật được đánh vần là Gaburieru [ガブリエル]
- Rafael trong tiếng Nhật đánh vần Rafaeru [ラファエル]
- Daniel trong tiếng Nhật được đánh vần là Danieru [ダニエル]
- Marcelo trong tiếng Nhật sử dụng phép thuật Marusero [マルセロ]
- Bruno trong tiếng Nhật đánh vần BurūNo [ブルーノ]
- Eduardo bằng tiếng Nhật được viết Edouarudo [エドゥアルド]
- Felipe trong tiếng Nhật được viết là Feripe [フェリペ]
- Raimundo bằng tiếng Nhật rõ Raimundo [ライムンド]
- Rodrigo trong tiếng Nhật đánh vần Rodorigo [ロドリゴ]
Tên phụ nữ Brazil phổ biến nhất trong tiếng Nhật
- Maria trong tiếng Nhật đánh vần Maria [マリア]
- Ana trong tiếng Nhật đánh vần Ana [アナ]
- Francisca trong tiếng Nhật sử dụng Furanshisuka [フランシスカ]
- Antonia trong tiếng Nhật được viết là Antonia [アントニア]
- Adriana trong tiếng Nhật đánh vần AdoriāNa [アドリアーナ]
- Juliana trong tiếng Nhật sử dụng Juriana [ジュリアナ]
- Marcia trong tiếng Nhật được viết là Marushia [マルシア]
- Fernanda trong tiếng Nhật được viết là Ferunanda [フェルナンダ]
- Patricia trong tiếng Nhật là Patorishia [パトリシア]
- Aline trong câu thần chú tiếng Nhật Aline [アリネ]
- Sandra trong tiếng Nhật đánh vần Sandora [サンドラ]
- Camila trong phép thuật tiếng Nhật Kamira [カミラ]
- Amanda trong câu thần chú tiếng Nhật Amanda [アマンダ]
- Bruna trong tiếng Nhật đánh vần Burunetto [ブルネット]
- Jessica trong câu thần chú tiếng Nhật Jeshika [ジェシカ]
- Leticia bằng tiếng Nhật rõ Retishia [レティシア]
- Julia trong tiếng Nhật sử dụng phép thuật Juria [ジュリア]
- Luciana trong tiếng Nhật là Rushiana [ルシアナ]
- Vanessa trong tiếng Nhật được đánh vần là Vuanenesa [ヴァネッサ]
- Mariana trong tiếng Nhật đánh vần Mariana [マリアナ]
Những cái tên phổ biến nhất gần đây bằng tiếng Nhật
Sử dụng một bàn phím chữ La Mã viết bằng tiếng Nhật, bạn có thể nhận được kết quả chính xác bằng cách nhấn các phím tương ứng với cách phát âm, hay còn gọi là romaji.
Bảng đáp ứng: Dùng ngón tay cuộn bàn sang một bên >>
Tên khai sinh | Cách phát âm | Viết |
Adolfo | Adorufo | アドルフォ |
Adriana | Adoriāna | アドリアーナ |
Adriano | Adoriāno | アドリアーノ |
Ailton | Airuton | アイルトン |
Alessandra | Aressandora | アレッサンドラ |
Alessandro | Aressandoro | アレッサンドロ |
Alex | Arekkusu | アレックス |
Alice | phát sinh | アリス |
Aline | Arīne | アリーネ |
Alisson | Nhà tù | アーリソン |
Allan | Aran | アラン |
Alvaro | Arubaro | アルバロ |
Amanda | Amanda | アマンダ |
A-N-A | Anna | アンナ |
Ana Beatriz | ana beatorisu | アナ・ベアトリス |
Ana Clara | anakurara | アナクララ |
Ana Julia | ana juria | アナ・ジュリア |
Ana Laura | ana rōra | アナ・ローラ |
Ana luiza | ana ruiza | アナ・ルイザ |
Ana Vitoria | ana bitoria | アナ・ビトリア |
Anderson | Andāson | アンダーソン |
André | Andore | アンドレ |
Andrei | Tôi đã đi bộ | アンドレイ |
Andressa | Andoressa | アンドレッサ |
Angela | Anjera | アンジェラ |
Angelo | Anjero | アンジェロ |
Anthony Gabriel | ānsonī̄ gaburieru | アンソニー・ガブリエル |
Antonio / Antônio | Antonio | アントニオ |
Armando | Arumando | アルマンド |
Arnaldo | Arunarudo | アルナルド |
Arthur | canh | アーサー |
Arthur Gabriel | āsā gaburieru | アーサー・ガブリエル |
Arthur Miguel | āsā migeru | アーサー・ミゲル |
Arthur / Arthur | Arutoūru | アルトゥール |
Augusto | Augusuto | アウグスト |
Man rợ | Bābara / Barubara | バーバラ / バルバラ |
Beatriz | Beatorisu | ベアトリス |
Bernardo | Berunarudo | ベルナルド |
Bianca | Bianka | ビアンカ |
Brenda | Burenda | ブレンダ |
Breno | Bureno | ブレノ |
Lai da trắng | Burūna | ブルーナ |
Bruno | Burūno | ブルーノ |
Caio | Kaio | カイオ |
Caique | Kaike | カイケ |
Camila / Kamila | Kamira | カミラ |
Carina / Karina | Karina | カリーナ |
Carla | Kārura | カールラ |
Carlos | Karurosu | カルロス |
Carmen / Carmen | Karumen | カルメン |
Carolina | Karorina | カロリナ |
Cassia / Kássia | Kasshia | カッシア |
Cauã | Kauan | カウアン |
Celio | Nghiêm túc | セリオ |
Caesar | Sezāru | セザール |
Cinthia / Cintia | Shinchia | シンチア |
Claudio | Kuraudio | クラウディオ |
Cristina | Kurisutīna | クリスティーナ |
Daniel | Danieru | ダニエル |
Daniela | Daniera | ダニエラ |
Danilo | Daniro | ダニロ |
David | debiddo | デビッド |
Davi Lucas | debiddo rūkasu | デビッド・ルーカス |
David Lucca | debiddo rukka | デビッド・ルッカ |
Deborah | Debora | デボラ |
Dennis | Denisu | デニス |
Diego | Diyego | ディエゴ |
Diogo | Diyeogo | ディオゴ |
Chủ nhật | Domingosu | ドミンゴス |
Douglas | Dagurasu / Dougurasu | ダグラス / ドウグラス |
E d g một r | Edogā | エドガー |
Edson | Edoson | エドソン |
Edward | Edouarudo | エドゥアルド |
Eliana | Eriana | エリアナ |
Elias | Eriasu | エリアス |
Elissandro | Erisandoro | エリサンドロ |
Elton | Eruton | エルトン |
Emerson | Emāson | エマーソン |
Enzo | Entsuo | エンツォ |
Enzo Gabriel | entsu ~ o gaburieru | エンツォ・ガブリエル |
Erick / Erik | Erikku | エリック |
Esther / Esther | Esuteru | エステル |
Fabiano | Fabiano | ファビアノ |
Fábio | Fabio | ファビオ |
Fabricio | Faburishio | ファブリシオ |
Philip | Feripe | フェリペ |
Fernando | Sôi | フェルナンド |
Flavio | Firipe | フィリペ |
Francisco | Furanshisuko | フランシスコ |
Gabriel | Gaburieru | ガブリエル |
Gabriela | Gaburiera | ガブリエラ |
Geraldo | Jerarudo | ジェラルド |
Gilberto | Jiruberuto | ジルベルト |
Gilson | Jiruson | ジルソン |
Gisele / Giselle | Jizeru | ジゼル |
Gladys / Gladys | Guradisu | グラディス |
Gláucia | Guraushia | グラウシア |
Gleison | Gurīson | グリーソン |
Guilherme | Giryerume | ギリェルメ |
Gustavo | Gusutabo | グスタボ |
Hector | hekutā | ヘクター |
Helena | Herena | ヘレナ |
helium | Herio | ヘリオ |
Heloisa | nữ anh hùng | ヘロイサ |
Henrique | Henrike | ヘンリケ |
Hugo | Hyūgo | ヒューゴ |
Humberto | Hunberuto | ホゥンベルト |
Iago | Iago | イアーゴ |
Icarus | Īkaro | イーカロ |
Igor | Īgoru | イーゴル |
Ignatius | Inashio | イナシオ |
Ines | Inesu | イネス |
Iris | Irisu | イリス |
Isabela | Isabēra | イサベラ |
Isis | Ishisu | イシス |
Người israel | Isuraeru | イスラエル |
Ivaneide | Ibaneide | イバネイデ |
Jackson | Jakkuson / Jekkuson | ジャックソン / ジェックソン |
Jean | tháng một | ジャン |
Jefferson | Jeferuson | ジェフェルソン |
Jennifer | Jenifā | ジェニファー |
Jerlan | Jeruran | ジェルラン |
Jessica | Jeshika | ジェシカ |
John | Joan | ジョアン |
João Gabriel | joaan gaburieru | ジョアン・ガブリエル |
João Guilherme | joaan giruherume | ジョアン・ギルヘルメ |
John Lucas | jon rūkasu | ジョン・ルーカス |
João Miguel | joaan migeraru | ジョアン・ミゲル |
Joao Pedro | joām pedoro | ジョアンペドロ |
Joseph | Jozē | ジョゼー |
Juan | Fuan | フアン |
Julia | juria | ジュリア |
Julia | Jūria | ジューリア |
Juliana | Juriāna | ジュリアーナ |
Kauê | Kaue | カウエ |
Kelly | Kerī | ケリー |
Kervi | Kerubi | ケルビ |
Kevin | Kevuin | ケヴィン |
Larissa | Rarissa | ラリッサ |
Laura | rōra | ローラ |
Leandro | Reandoro | レアンドロ |
Leonardo | Reonarudo | レオナルド |
Leonel | Reoneru | レオネル |
Leticia / Leticia | Retishia | レティシア |
Lieslen | Riesuren | リエスレン |
Lígia | Rijia | リジア |
Lohan / Lorran | Rohan | ロハン |
Lorena | rorena | ロレナ |
Lorenzo | rorenzo | ロレンゾ |
Luân | Ruan | ルアン |
Luana | Ruana | ルアナ |
Lucas | Rūkasu | ルーカス |
Lucas Gabriel | rūkasu gaburieru | ルーカス・ガブリエル |
Lucian | Ruchiāno | ルチアーノ |
Luís / Luiz | Ruisu | ルイス |
Magda | Maguda | マグダ |
Maiara | Maiara | マイアラ |
Manuela | manuera | マヌエラ |
Marcelo | Marusero | マルセロ |
Marcia | Marushia | マルシア |
Marcio | Marushio | マルシオ |
Marcos | Marukosu | マルコス |
Marcus | Marukusu | マルクス |
Maria | Maria | マリア / マリーア |
Maria Alice | maria Irisu | マリア・アリス |
Maria Cecilia | maria seshiria | マリア・セシリア |
Maria Clara | maria kurara | マリア・クララ |
Maria Eduarda | maria edo ~ uaruda | マリア・エドゥアルダ |
Maria Fernanda | maria furunanda | マリア・フェルナンダ |
Maria Helena | maria herena | マリア・ヘレナ |
Maria Julia | maria juria | マリア・ジュリア |
Maria Luisa | maria ruisa | マリア・ルイサ |
Maria luiza | maria ruiza | マリア・ルイザ |
Maria Valentina | maria barentīna | マリア・バレンティーナ |
Maria Victoria | maria bitoria | マリア・ビトリア |
Mariana | Mariana | マリアナ |
Bến du thuyền | Bến du thuyền | マリーナ |
Mario | Mario | マリオ |
Marisa | Marisa | マリサ |
Marta | Maruta | マルタ |
Matthew / Matheus | Mateusu | マテウス |
Mauritius | Maurishio | マウリシオ |
Mayara | Mayara | マヤラ |
Melissa | Merissa | メリッサ |
Michel | Misheru | ミシェル |
Miguel | Migeru | ミゲル /ミゲール |
Miguel | migeraru | ミゲル |
Milena / Millena | Mirena | ミレナ |
Milton | Miruton | ミルトン |
Moacir | Moashiru | モアシル |
Murilo | Muriro | ムリロ |
Natália / Nathália | Nataria | ナタリア |
Nelson | Neruson | ネルソン |
Nilson | Niruson | ニルソン |
Nilton | Niruton | ニルトン |
xin chào | Oravuo | オラヴォ |
Orlando | Cầu nguyện | オルランド |
Otávio | Otāvuio | オターヴィオ |
Pamela / Pamella | Pamera | パメラ |
Patrícia | Patorishia | パトリシア |
Paulo | Pauro | パウロ |
Pedro | Pedoro | ペドロ |
Pedro | banh my Pita | ピーター |
Pedro Henrique | pedoroerike | ペドロエンリケ |
Percival | Pāshibaru | パーシバル |
Priscilla / Priscilla | Purishira | プリシラ |
Kesia | Kēzia | ケーズィア |
Rafael / Raphael | Rafaeru | ラファエル |
Ramon | Ramon | ラモン |
Raquel | Rakeru | ラケル |
Regina | Rejina | レジナ |
Renan | Renan | レナン |
Renato | Renāto | レナート |
Ricardo | Rikarudo | リカルド |
Roberta | Roberuta | ロベルタ |
Roberto | Roberuto | ロベルト |
Robson | Robuson | ロブソン |
Rodolfo | Rodorufo | ロドルフォ |
Rodrigo | Rodorigo | ロドリゴ |
Rogerio | Rojerio | ロジェリオ |
Romario | Romārio | ロマーリオ |
Romulus | Romuro | ロムロ |
Ronaldo | Ronaudo | ロナウド |
Rosana | Rozana | ロザナ |
Rui / Ruy | Rui | ルイ |
Sabrina | Saburīna | サブリーナ |
Samuel | samyueru | サミュエル |
Sandra | Sandora | サンドラ |
Sandro | Sandoro | サンドロ |
Sebastião | Sebasuchian / Sebasuchan | セバスチアン/セバスチャン |
Sergio | Serujio | セルジオ |
Sheila | Shīra | シーラ |
Silas | Shirasu | シラス |
Sophia | Sofia | ソフィア |
Soraya | Soraia | ソライア |
Sueli / Suely | Sueri | スエリ |
Susana | Susana | スサナ |
Taís / Thaís | Taisu | タイス |
Talita / Thalita | Tarita | タリタ |
Tania | Tania | タニア |
Telma | Có một | テルマ |
Teodoro / Theodoro | Theodore | テオドロ |
Tereza / Thereza | Tereza | テレザ / テレーザ |
Theo | teo | テオ |
Thiago / Tiago | Chiago | チアゴ |
Ubiratan | Ubiratan | ウビラタン |
Uendel / Wendel | Wenderu | ウェンデル |
Vagner / Wagner | Vaguneru | ヴァグネル |
Valentina | đất đai | バレンチナ |
Vanderson / Wanderson | Vuandāson | ヴァンダーソン |
Vanessa | Vanesa | ヴァネサ |
Veronica | Vueronika | ヴェロニカ |
Victor | Vuikutoru | ヴィクトル |
Vinicius | Vuinishiusu | ヴィニシウス |
Vitor | Vuitoru | ヴィトル |
Wellington | Weringuton | ウェリントン |
Welton | Weruton | ウェルトン |
Wesley | Wezurei | ウェズレイ |
William | Wiriamu | ウィリアム |
Yuri | Yūrii | ユーリイ |
Zilma | Jiruma | ジルマ |
Tên tôi không có trong danh sách? Và bây giờ?
Như đã đề cập ở phần đầu của bài viết, chúng tôi đã viết một số bài viết về tên trong tiếng Nhật hoặc cách viết tên của bạn trong tiếng Nhật. Nếu bạn đang vội, bạn có thể tham khảo video chúng tôi thực hiện bên dưới, nó hướng dẫn cách tìm tên của bạn trong tiếng Nhật. Chúng tôi đánh giá cao những ý kiến và chia sẻ!