Từ Vựng Bãi Biển Trong Tiếng Nhật

Để tận dụng tối đa chuyến đi đến bãi biển ở Nhật Bản, bạn cần học một số từ và cụm từ hữu ích liên quan đến bãi biển bằng tiếng Nhật. Bài viết này sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng của mình và làm cho trải nghiệm của bạn trở nên thú vị hơn. Vì vậy, hãy sẵn sàng đi sâu vào từ vựng tiếng Nhật về bãi biển!

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Làm thế nào để bạn nói Bãi biển bằng tiếng Nhật?

Trong tiếng Nhật, từ "bãi biển" có thể được dịch là "海辺" (umibe). Từ này là sự kết hợp của cạnh [辺] và biển [海]. Từ này phản ánh ý tưởng về một khu vực ven biển nơi đất gặp biển hoặc bờ biển.

Ngoài ra, có một số biến thể và từ đồng nghĩa để chỉ bãi biển, chẳng hạn như:

  1. bãi biển bờ biển hoặc bờ biển
  2. 砂浜 (sunahama) - bãi cát
  3. ビーチ (bīchi) - bãi biển (mượn từ tiếng Anh "bãi biển")

Những từ này có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh hoặc đặc điểm khác nhau của bãi biển, nhưng tất cả chúng đều liên quan đến khái niệm chung về bãi biển.

Những nơi tốt nhất để ngắm núi Phú Sĩ
Những nơi tốt nhất để xem núi Phú Sĩ

Từ Vựng Bãi Biển Trong Tiếng Nhật

Bây giờ hãy chia sẻ một số từ liên quan đến bãi biển để bạn sử dụng trong chuyến đi của mình:

Những từ liên quan đến bãi biển

  1. Bãi Biển (海辺) - Umibe
  2. Đại Dương (海) - Umi
  3. Cát (砂) - Suna
  4. Mặt Trời (太陽) - Taiyō
  5. Onda (波) - Nami
  6. Shell (貝殻) - Kaigara
  7. Shadow (日陰) - Hikage
  8. Khăn tắm (タオル) - Taoru
  9. Dù che nắng (日よけ) - Hiyoke
  10. Ghế Bãi Biển (ビーチチェア) - Bīchichea
bãi biển okinawa

hoạt động bãi biển

  1. Bơi lội (泳ぐ) - Oyogu
  2. Dive (潜る) - Moguru
  3. Lướt sóng (サーフィンする) - Sāfin suru
  4. Tắm nắng (日光浴をする) - Nikkōyoku o suru
  5. Xây lâu đài cát (砂の城を作る) – Suna no shiro o tsukuru
  6. Chơi bóng chuyền bãi biển (ビーチバレーをする) – Bīchibarē o suru

mặt hàng bãi biển

  1. Bikini (ビキニ) - Bikini
  2. Áo tắm (水着) - Mizugi
  3. Quần bơi nam - Dansei-yō mizugi
  4. Kính râm (サングラス) - Sangurasu
  5. Kem chống nắng (日焼け止め) - Hiyakedome
  6. Boia (浮き輪) - Ukiwa
  7. Ván lướt sóng (サーフボード) - Sāfubōdo
  8. Mũ Đi Biển (ビーチハット) - Bīchihatto
Những bãi biển đẹp nhất ở Nhật Bản để ghé thăm vào mùa hè

Các cụm từ sử dụng tại bãi biển bằng tiếng Nhật

Tôi có thể thuê ván lướt sóng ở đâu?

 サーフボードはどこで借りられますか?
Sāfubōdo wa doko de kariraremasu ka?

Đâu là bãi biển gần nhất?

一番近い海辺はどこですか?
Ichiban chikai umibe wa doko desu ka?

Chúng ta có thể bơi ở đây không?

ここで泳いでもいいですか?
Koko de oyoide mo ii desu ka?

Nước lạnh?

水は冷たいですか?
Mizu wa tsumetai desu ka?

Hôm nay biển lặng.

今日、海は穏やかです。
Kyō, umi wa odayaka desu.

Nhân viên cứu hộ ở đâu?

ライフガードはどこにいますか?
Raifugādo wa doko ni imasu ka?

Có quán ăn vặt nào gần đây không?

近くに軽食屋はありますか?
Chikaku ni keishokuya wa arimasu ka?

Tôi có thể sử dụng dù che nắng này không?

この日よけを使ってもいいですか?
Kono hiyoke o tsukatte mo ii desu ka?

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?