50 loài hoa phổ biến của Nhật Bản

Hoa có một ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản và được đánh giá cao về vẻ đẹp cũng như tính biểu tượng của chúng. Từ xa xưa, hoa đã được sử dụng trong các nghi lễ và lễ kỷ niệm quan trọng như đám cưới, đám tang, lễ hội và nghi lễ tôn giáo. Mỗi loài hoa đều có ý nghĩa tượng trưng riêng, thường được nhắc đến trong văn học, thơ ca và nghệ thuật Nhật Bản.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 50 loài hoa của Nhật Bản và ý nghĩa của chúng, từ loài nổi tiếng và phổ biến nhất đến loài ít được biết đến hơn nhưng đều có giá trị như nhau trong văn hóa Nhật Bản. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng tôi cũng đã xếp hạng các loài hoa dựa trên mức độ phổ biến và ý nghĩa tượng trưng của chúng.

Trong số những loài hoa phổ biến nhất ở Nhật Bản là sakura (anh đào Nhật Bản), ume (mận Nhật Bản), kiku (hoa cúc Nhật Bản), ayame (hoa diên vĩ Nhật Bản) và himawari (hướng dương Nhật Bản). Ngoài những loài hoa này, chúng tôi sẽ giới thiệu 45 loài hoa khác của Nhật Bản với ý nghĩa tượng trưng và những câu chuyện văn hóa tương ứng.

Hãy chuẩn bị cho một hành trình về vẻ đẹp và biểu tượng khi chúng ta khám phá thế giới của các loài hoa Nhật Bản và ý nghĩa của chúng trong văn hóa và truyền thống Nhật Bản.

Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc:

Sakura: Hoa anh đào

Sakura, hay hoa anh đào, có lẽ là loài hoa nổi tiếng nhất và mang tính biểu tượng nhất của Nhật Bản. Nó có một ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự ngắn ngủi của cuộc sống. Người ta thưởng thức hoa anh đào trong dịp “hanami”, một truyền thống thưởng hoa và dã ngoại dưới tán cây hoa anh đào đang nở rộ của người Nhật.

Mỗi mùa xuân, cây anh đào nở rộ trên khắp Nhật Bản, tạo nên cảnh quan tuyệt đẹp với những bông hoa màu hồng mỏng manh. Hoa anh đào đã là chủ đề của vô số tác phẩm nghệ thuật và thơ ca, và vẫn là một biểu tượng lâu dài của Nhật Bản và nền văn hóa của nó.

Ngoài tầm quan trọng về văn hóa và biểu tượng, hoa anh đào còn được đánh giá cao về vẻ đẹp thẩm mỹ. Có hơn 200 giống cây anh đào, mỗi loại có đặc điểm và màu hoa riêng, từ trắng tinh khiết đến hồng đậm.

Sakura - tất cả về cây anh đào Nhật Bản

Ume: Hoa mận

Ume, hay hoa mận, là một loài hoa khác rất được yêu thích và tôn vinh của Nhật Bản. Hoa mận là một trong những loài hoa đầu tiên nở vào mỗi năm, thường là vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân, tượng trưng cho sự kiên cường và đổi mới. Hoa mai nở báo hiệu mùa xuân đang về, mang theo hy vọng và niềm vui sau những tháng mùa đông lạnh giá.

Hoa mận rất giống với hoa anh đào, nhưng có thể phân biệt bằng cánh hoa tròn hơn và không có khía. Hoa mận cũng có mùi hương ngọt ngào, tinh tế thu hút mọi người và các loài thụ phấn. Chúng có nhiều màu khác nhau từ trắng đến hồng đậm và thường được sử dụng trong cắm hoa và làm họa tiết nghệ thuật trong tranh vẽ, gốm sứ và dệt may.

Truyền thống thưởng thức hoa mơ, được gọi là “ume maturi”, diễn ra ở nhiều vùng khác nhau của Nhật Bản, với các lễ hội và sự kiện dành riêng để tôn vinh vẻ đẹp của loài hoa này. Vào mùa hoa nở, mọi người đến các công viên và vườn mận để thưởng hoa và chụp ảnh. Ngoài ra, mận Nhật Bản (Prunus mume) được đánh giá cao không chỉ vì hoa mà còn vì quả của nó, được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản để làm mứt, rượu mùi và các món ngon khác.

Đọc quá: Vườn Nhật Bản – Hướng dẫn vườn truyền thống ở Nhật Bản

Ume - gặp ume, mận Nhật Bản và các biến thể của nó

Kiku: Hoa cúc

Kiku, hay hoa cúc, là một loài hoa cực kỳ phổ biến và có ý nghĩa của Nhật Bản, đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa và truyền thống của đất nước. Hoa cúc là quốc hoa của Nhật Bản và tượng trưng cho sự cao quý, trường thọ và bền bỉ. Ngai vàng của hoàng đế Nhật Bản được gọi là "Ngai vàng hoa cúc", và loài hoa này cũng được sử dụng như một biểu tượng hoàng gia và trong huy hiệu của Nhật Bản.

Hoa cúc có rất nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau, từ những bông hoa đơn giản chỉ với một vài cánh hoa cho đến những bông hoa được gấp cực kỳ công phu. Chúng có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, vàng, cam, hồng, đỏ và tím. Sự đa dạng và vẻ đẹp của hoa cúc khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để cắm và trang trí hoa tại các sự kiện và lễ kỷ niệm.

Tại Nhật Bản, Lễ hội hoa cúc là một truyền thống tôn vinh vẻ đẹp và tầm quan trọng của loài hoa này. Lễ hội diễn ra trên khắp đất nước, thường vào tháng 10 và tháng 11 khi hoa cúc nở rộ. Trong suốt lễ hội, các khu vườn và đền thờ được trang trí với sự sắp xếp và trưng bày hoa cúc công phu, thường có các hình thức và phong cách trồng trọt độc đáo. Du khách thưởng lãm hoa và tham gia các hoạt động liên quan đến văn hóa, truyền thống Nhật Bản.

Recomendamos ler: Cúc tròn – Biểu tượng của Ngai Nhật Bản

Hoa cúc - biểu tượng của ngai vàng Nhật Bản

Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:

Ayame: Iris Nhật Bản

Ayame, hay diên vĩ Nhật Bản, là một loài hoa khác được đánh giá cao ở Nhật Bản vì vẻ đẹp và ý nghĩa văn hóa của nó. Có một số loài hoa diên vĩ có nguồn gốc từ Nhật Bản, chẳng hạn như Iris ensata (hoa diên vĩ Nhật Bản) và Iris laevigata (hoa diên vĩ thủy sinh). Những bông hoa tuyệt đẹp này đặc biệt phổ biến trong các khu vườn Nhật Bản và là chủ đề của nghệ thuật và thơ ca.

Hoa diên vĩ Nhật Bản được biết đến với những cánh hoa lớn, thanh lịch, có thể có nhiều màu sắc, bao gồm tím, xanh dương, trắng, vàng và hồng. Hoa diên vĩ nở vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè, thu hút du khách đến các khu vườn và công viên để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của chúng. Iris cũng có dược tính và được sử dụng trong y học cổ truyền Nhật Bản.

Truyền thống thưởng thức hoa diên vĩ của Nhật Bản được gọi là “kakitsubata maturi”. Trong lễ hội này, mọi người đến thăm các khu vườn và công viên có trồng hoa diên vĩ và tham gia vào các sự kiện đặc biệt như biểu diễn khiêu vũ và âm nhạc. Vườn diên vĩ được thiết kế đặc biệt để trưng bày các loài hoa một cách hài hòa, tích hợp các yếu tố cảnh quan như đá và nước để tạo ra một bầu không khí yên bình và chiêm nghiệm.

iris, hoa, màu tím

Tsubaki: Hoa Trà Nhật Bản

Tsubaki, hay hoa trà Nhật Bản, là một loài hoa được đánh giá cao ở Nhật Bản vì vẻ đẹp sang trọng và trường tồn của nó. Hoa trà Nhật Bản có nguồn gốc từ Đông Á và đặc biệt phổ biến ở Nhật Bản, nơi nó đã được trồng trong nhiều thế kỷ. Có nhiều loại hoa trà, với hoa từ màu trắng đến đỏ đậm và hồng đến vàng.

Hoa trà được biết đến với những bông hoa lớn, sặc sỡ, nở vào mùa đông và mùa xuân. Những bông hoa bao gồm nhiều lớp cánh hoa, một số giống có hoa đơn, trong khi những loại khác có hoa kép. Hoa trà là một loại cây thường xanh có lá màu xanh tươi quanh năm, tạo thêm sự thú vị về mặt thị giác cho khu vườn ngay cả khi chúng không nở hoa.

Hoa trà Nhật Bản đã được trồng và đánh giá cao trong nhiều thế kỷ, vừa là cây cảnh, vừa là dược liệu và mỹ phẩm. Dầu chiết xuất từ hạt hoa trà được gọi là “tsubaki-abura” và thường được sử dụng để chăm sóc tóc và da. Hơn nữa, hoa trà cũng là biểu tượng của tình yêu và sự ngưỡng mộ trong văn hóa Nhật Bản, và hoa của nó thường được sử dụng trong cắm hoa và tiệc trà.

Đọc quá: Món ăn Nhật Bản - Danh sách từ vựng và từ vựng

hoa trà, hoa trà, hoa

Higanbana: Hoa huệ nhện

Higanbana, còn được gọi là hoa bỉ ngạn hay Lycoris radiata, là một loài hoa độc đáo và đặc trưng của Nhật Bản. Higanbana có vẻ ngoài nổi bật, với những cánh hoa màu đỏ tươi uốn cong về phía sau và nhị hoa dài nhô ra ngoài, tạo nên hình dạng giống như con nhện. Loài hoa tuyệt đẹp này nở vào mùa thu, mang đến một mảng màu rực rỡ vào cuối mùa hoa.

Higanbana có ý nghĩa văn hóa độc đáo ở Nhật Bản, nơi nó gắn liền với thế giới bên kia và thời gian trôi qua. Nó thường được tìm thấy mọc gần các nghĩa trang và đền thờ, và loài hoa này được cho là giúp dẫn đường cho linh hồn của những người đã khuất trên hành trình sang thế giới bên kia. Loài hoa này cũng được biết đến với độc tính của nó, được sử dụng theo truyền thống như một loại thuốc chống sâu bệnh, chẳng hạn như chuột và côn trùng.

Mặc dù có liên quan đến cái chết và độc tính, Higanbana được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp độc đáo và nổi bật của nó. Sự hiện diện của nó trong các cảnh quan mùa thu, chẳng hạn như cánh đồng lúa và bờ sông, thu hút những du khách muốn ghi lại vẻ đẹp phù du của loài hoa này. Higanbana cũng đã được mô tả trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học Nhật Bản, tượng trưng cho sự vô thường của cuộc sống và thời gian trôi qua.

Amaryllis, chùm amaryllis, spider lily

Yuzu: Hoa chanh Nhật Bản

Yuzu là một loại hoa chanh Nhật Bản được đánh giá cao nhờ mùi thơm và hương vị cam quýt độc đáo. Hoa yuzu thường có màu trắng, nhỏ và mỏng manh, nở vào mùa xuân. Mặc dù hoa yuzu không nổi bật như hoa của các loại cây khác như cây anh đào hay hoa trà, nhưng chúng vẫn được đánh giá cao về tầm quan trọng trong ẩm thực và y học cổ truyền Nhật Bản.

Yuzu là một loại trái cây có múi cỡ trung bình mọc trên cây chanh Nhật Bản. Quả có vỏ sần sùi và vị cay nồng, thường được dùng để làm gia vị, nước sốt, đồ uống và đồ ngọt. Hoa yuzu được sử dụng trong các loại trà và thuốc tắm, đồng thời được biết đến với đặc tính thư giãn và tiếp thêm sinh lực.

Ở Nhật Bản, yuzu được coi là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng, và thường được sử dụng trong các lễ kỷ niệm và lễ hội. Yuzu được trồng rộng rãi trên khắp đất nước, đặc biệt là ở vùng Shikoku và Kyushu, nơi có khí hậu ấm áp và ẩm ướt thuận lợi cho sự phát triển của nó. Du khách muốn trải nghiệm hương vị và hương thơm độc đáo của hoa yuzu có thể ghé thăm các cửa hàng thực phẩm và trà đặc sản, hoặc tham dự các lễ hội dành riêng cho loại quả có múi thơm ngon này.

Đọc quá: Trái cây chanh Nhật Bản - Yuzu, Kinkan, Daidan và Sudachi

Yuzu, chanh Nhật, hoa

Ajisai: Cẩm tú cầu Nhật Bản

Ajisai, hay hoa cẩm tú cầu Nhật Bản, là một loài hoa rất phổ biến ở Nhật Bản vì vẻ đẹp và sự đa dạng về màu sắc của nó. Ajisai có nguồn gốc từ Đông Á, và tên của nó trong tiếng Nhật có nghĩa là “hoa trong vườn màu tím”. Những bông hoa lớn, với nhiều cánh hoa có màu từ trắng đến hồng, xanh lam và tím.

Hoa cẩm tú cầu nở vào mùa hè, lấp đầy các khu vườn và công viên với màu sắc và hương thơm. Hoa cẩm tú cầu thường được trồng trong các khu vườn Nhật Bản, công viên công cộng và dọc theo đường phố, tạo thêm màu sắc và vẻ đẹp cho cảnh quan đô thị. Ngoài ra, hoa cẩm tú cầu thường được sử dụng trong cắm hoa và tiệc trà, tượng trưng cho sự khiêm tốn và duyên dáng.

Truyền thống thưởng thức hoa cẩm tú cầu được gọi là “ajisai maturi” và diễn ra ở nhiều nơi trên Nhật Bản trong mùa hoa nở. Trong lễ hội này, mọi người đến thăm các công viên và khu vườn trồng hoa cẩm tú cầu, đồng thời tham gia các hoạt động văn hóa và sự kiện đặc biệt. Hơn nữa, Ajisai thường được sử dụng trong trang trí đám cưới, tượng trưng cho tình yêu chân thành và hạnh phúc hôn nhân.

hoa cẩm tú cầu, màu xanh, hoa

Fujibakama: Thảo mộc mùa thu

Fujibakama, hay thảo mộc mùa thu, là một loài hoa quý hiếm của Nhật Bản được đánh giá cao về vẻ đẹp và tầm quan trọng của nó trong văn hóa và truyền thống của đất nước. Fujibakama là loài hoa nở vào tháng 9, thường ở địa hình đồi núi và những khu vực hoang hóa. Nó được biết đến với những cánh hoa màu trắng thơm, mỏng manh, mở ra theo kiểu tương tự như hoa trà.

Fujibakama là một loài hoa đã được trồng và thưởng thức ở Nhật Bản trong nhiều thế kỷ. Nó thường được sử dụng trong các nghi lễ trà và cắm hoa, nơi nó được đánh giá cao vì vẻ đẹp và sự tinh tế độc đáo của nó. Loài hoa này còn được coi là biểu tượng của sự thuần khiết và giản dị, những giá trị quan trọng trong văn hóa Nhật Bản.

Bất chấp vẻ đẹp của nó, Fujibakama là một loài hoa quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng. Nó phát triển ở các vùng núi và thường bị đe dọa bởi các hoạt động của con người như phá rừng và đô thị hóa. Do đó, việc trồng trọt và bảo tồn Fujibakama đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều vườn thực vật và tổ chức bảo tồn ở Nhật Bản.

Thảo mộc Kunigunde, eupatorium cannabinum, cây gai dầu

Sumire: Hoa Violet Nhật Bản

Sumire, hay hoa violet Nhật Bản, là loài hoa có nguồn gốc từ Nhật Bản nở vào mùa đông và đầu mùa xuân. Sumire là một bông hoa nhỏ, mỏng manh với những cánh hoa hình trái tim có nhiều màu từ trắng đến tím. Loài hoa này là một trong những loài hoa đầu tiên nở vào mùa xuân và thường được thấy trong các khu vườn và công viên công cộng trên khắp đất nước.

Sumire có ý nghĩa văn hóa quan trọng ở Nhật Bản, thường được gắn với sự khiêm tốn, khiêm tốn và tình yêu chân thành. Loài hoa này thường được sử dụng trong các lễ cưới, tượng trưng cho sự tận tâm và tình yêu vĩnh cửu. Ngoài ra, Sumire còn được đánh giá cao như một thành phần trong nhiều món ăn của ẩm thực Nhật Bản như món tráng miệng, trà và đồ uống.

Tại Nhật Bản, việc trồng trọt và đánh giá cao Sumire là một phần không thể thiếu trong văn hóa của đất nước. Có nhiều loại hoa violet khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt và vẻ đẹp độc đáo. Mọi người đến thăm các khu vườn và công viên công cộng trên khắp đất nước để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của hoa violet và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến loài hoa này.

Pansy, violet, bức tường

Nadeshiko: Đóa hoa hồng dại

Nadeshiko, hay hoa hồng dại, là loài hoa mọc ở vùng núi và cánh đồng trên khắp Nhật Bản. Loài hoa có hương thơm ngọt ngào, dịu nhẹ và vẻ đẹp giản dị, thanh tao. Cánh hoa của Nadeshiko có nhiều màu từ hồng đến đỏ và hoa nở suốt mùa hè.

Nadeshiko được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và thường được sử dụng như một biểu tượng của vẻ đẹp và sự nữ tính. Loài hoa này thường được nhắc đến trong thơ ca và văn học Nhật Bản, đồng thời là một chủ đề phổ biến trong các bức tranh và tác phẩm nghệ thuật khác. Ngoài ra, Nadeshiko được sử dụng trong nhiều cách cắm hoa truyền thống của Nhật Bản, tạo thêm nét tinh tế về màu sắc và hương thơm.

Bất chấp vẻ đẹp của nó, Nadeshiko là một loài hoa quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng ở một số vùng của Nhật Bản do mất môi trường sống và suy thoái môi trường. Do đó, việc bảo tồn và phát triển Nadeshiko đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều vườn thực vật và tổ chức bảo tồn trên cả nước.

Đọc quá: Konmari – 13 bí quyết từ phương pháp tổ chức nổi tiếng của người Nhật

Dianthus, er Duo, màu hồng

Tsubaki: Hoa Trà Nhật Bản

Tsubaki, hay hoa trà Nhật Bản, là một loài hoa rất phổ biến ở Nhật Bản vì vẻ đẹp và sự đơn giản của nó. Tsubaki có những cánh hoa lớn, sáng bóng, có nhiều màu từ trắng đến hồng và đỏ. Loài hoa này nở vào mùa đông và đầu mùa xuân, mang đến vẻ đẹp và màu sắc rực rỡ vào thời điểm trong năm khi nhiều loài hoa khác không nở.

Tsubaki được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản và thường được sử dụng trong cắm hoa và trà đạo. Loài hoa này thường gắn liền với sự thuần khiết, sang trọng và khiêm tốn, và là biểu tượng phổ biến của vẻ đẹp và sự nữ tính. Hơn nữa, dầu hạt Tsubaki được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp của Nhật Bản do đặc tính giữ ẩm và chống oxy hóa của nó.

Hoa trà được trồng rộng rãi trên khắp Nhật Bản, và có rất nhiều giống Tsubaki khác nhau, mỗi loại có vẻ đẹp và đặc điểm riêng biệt. Mọi người đến thăm các khu vườn và công viên công cộng trên khắp đất nước để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của hoa trà và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến hoa.

Botan: Hoa mẫu đơn Nhật Bản

Botan, hay hoa mẫu đơn Nhật Bản, là một loài hoa được đánh giá cao ở Nhật Bản vì vẻ đẹp lộng lẫy và đặc tính chữa bệnh của nó. Botan có những cánh hoa lớn, sáng bóng, có nhiều màu từ trắng đến đỏ và hồng, nở vào mùa xuân. Loài hoa này thường được sử dụng trong cắm hoa và nghi lễ trà, và được đánh giá cao nhờ hương thơm ngọt ngào, dịu nhẹ.

Botan được biết đến với đặc tính chữa bệnh và thường được sử dụng trong y học cổ truyền Nhật Bản để điều trị nhiều loại bệnh và tình trạng bệnh. Loài hoa này rất giàu chất chống oxy hóa và chất chống viêm, được coi là phương thuốc tự nhiên giúp giảm mệt mỏi, đau đầu, đau khớp và các vấn đề sức khỏe khác.

Ngoài các đặc tính chữa bệnh của nó, Botan được đánh giá cao về vẻ đẹp và sự sang trọng của nó. Mọi người đến thăm các vườn thực vật và công viên công cộng trên khắp đất nước để chiêm ngưỡng hoa Bách thảo và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến hoa. Ngoài ra, Botan thường được sử dụng trong trang trí đám cưới và các nghi lễ khác, nơi nó tượng trưng cho tình yêu và hạnh phúc hôn nhân.

Hoa, mẫu đơn, bó hoa

Kikyo: Tinker Bell Nhật Bản

Kikyo, hay chuông Nhật Bản, là một loài hoa có nguồn gốc từ Nhật Bản mọc ở địa hình đồi núi và các khu vực hoang hóa. Kikyo có những cánh hoa hình ngôi sao có nhiều màu từ trắng đến xanh lam và tím, nở vào mùa hè và đầu mùa thu. Loài hoa này được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản vì vẻ đẹp tinh tế và ý nghĩa tượng trưng của nó.

Kikyo thường gắn liền với sự khiêm tốn và chân thành, và là một biểu tượng phổ biến của tình bạn và tình yêu đích thực. Loài hoa này thường được sử dụng trong các nghi lễ trà và cắm hoa, tạo thêm nét tinh tế về màu sắc và hương thơm. Ngoài ra, Kikyo thường được nhắc đến trong văn học và thơ ca Nhật Bản, nơi nó được đánh giá cao vì vẻ đẹp và sự đơn giản của nó.

Mọi người đến thăm các khu vườn và công viên công cộng trên khắp Nhật Bản để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Kikyo và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến hoa. Hơn nữa, Kikyo thường được sử dụng trong trang trí đám cưới và các nghi lễ khác, nơi nó tượng trưng cho lòng chung thủy và sự tận tâm.

Hoa chuông, hoa màu xanh, cánh hoa

Yukiyanagi: Cây liễu Nhật Bản

Yukiyanagi, hay cây liễu Nhật Bản, là một loại cây có nguồn gốc từ Nhật Bản được đánh giá cao về vẻ đẹp và tầm quan trọng văn hóa của nó. Cây có dáng vẻ thanh tao, duyên dáng với cành dài, lá mỏng manh khẽ rung rinh trong gió. Yukiyanagi nở hoa vào đầu mùa xuân, tạo ra những bông hoa nhỏ màu vàng làm tăng thêm màu sắc và vẻ đẹp cho cảnh quan.

Yukiyanagi thường được sử dụng trong cắm hoa và trà đạo, và là một biểu tượng phổ biến của sự thanh lịch và đơn giản. Cây thường được nhắc đến trong văn học và thơ ca Nhật Bản, nơi nó được đánh giá cao về vẻ đẹp và khả năng tượng trưng cho sự ngắn ngủi của cuộc sống. Hơn nữa, Yukiyanagi thường được sử dụng trong cảnh quan, tạo thêm nét thanh bình và hài hòa cho các khu vườn và công viên công cộng.

Mọi người đến thăm vườn thực vật và công viên công cộng trên khắp Nhật Bản để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Yukiyanagi và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến cây cối. Ngoài ra, Yukiyanagi thường được sử dụng trong trang trí đám cưới và các nghi lễ khác, nơi nó tượng trưng cho sự hòa thuận và hòa bình.

Thiên nhiên, hoa lá, phong cảnh
Ảnh của shell_ghostcage trên Pixabay

Hagi: Cỏ ba lá Nhật Bản

Hagi, hay cỏ ba lá Nhật Bản, là một loại cây có nguồn gốc từ Nhật Bản nở hoa vào cuối mùa hè và đầu mùa thu. Cây có lá màu xanh đậm và những bông hoa nhỏ, mỏng manh có nhiều màu từ trắng đến hồng và tím. Hagi được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản vì vẻ đẹp và tầm quan trọng mang tính biểu tượng của nó.

Hagi thường gắn liền với sự khiêm tốn và kiên trì, và là một biểu tượng phổ biến của sự kiên cường và bền bỉ. Loại cây này thường được nhắc đến trong văn học và thơ ca Nhật Bản, nơi nó được đánh giá cao vì vẻ đẹp tinh tế và khả năng tượng trưng cho sức mạnh và sự quyết tâm. Ngoài ra, Hagi thường được sử dụng trong cắm hoa và tiệc trà, thêm một chút màu sắc và hương thơm để trang trí.

Mọi người đến thăm các khu vườn và công viên công cộng trên khắp Nhật Bản để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Hagi và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến loài cây này. Hơn nữa, Hagi thường được sử dụng trong trang trí đám cưới và các nghi lễ khác, nơi nó tượng trưng cho sự kiên trì và quyết tâm.

cỏ ba lá bụi nhật bản

Renge: Hoa sen Nhật Bản

Renge, hay hoa sen Nhật Bản, là một loại cây thủy sinh được đánh giá cao ở Nhật Bản vì vẻ đẹp và ý nghĩa tượng trưng của nó. Loài cây này có những bông hoa to, sặc sỡ, có nhiều màu từ trắng đến hồng và đỏ, và là một trong những loài thực vật linh thiêng và quan trọng nhất trong văn hóa Phật giáo Nhật Bản.

Renge thường gắn liền với sự thuần khiết, đổi mới và giác ngộ về tâm linh, đồng thời là biểu tượng phổ biến của hòa bình và hòa hợp. Loại cây này thường được sử dụng trong các nghi lễ và nghi lễ Phật giáo, nơi nó được đánh giá cao về khả năng tượng trưng cho hành trình tâm linh của cá nhân. Hơn nữa, Renge thường được nhắc đến trong văn học và thơ ca Nhật Bản, nơi nó được đánh giá cao về vẻ đẹp và khả năng tượng trưng cho cuộc sống vĩnh cửu.

Mọi người đến thăm các ngôi chùa Phật giáo và các khu vườn công cộng trên khắp Nhật Bản để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Renge và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến loài thực vật này. Hơn nữa, Renge thường được sử dụng để trang trí cho đám cưới và các nghi lễ khác, nơi nó tượng trưng cho sự tinh khiết và đổi mới tinh thần.

Hoa Lotus - ý nghĩa và sự tò mò

Himawari: Hướng dương Nhật Bản

Himawari, hay hoa hướng dương Nhật Bản, là một loài hoa phổ biến và được đánh giá cao ở Nhật Bản vì vẻ đẹp và tính biểu tượng của nó. Loài hoa này có những cánh hoa màu vàng tươi bao quanh một đĩa trung tâm sẫm màu và là một trong những loài hoa nổi tiếng và được yêu thích nhất trên thế giới. Himawari nở hoa vào mùa hè và được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản vì sự tươi vui và tràn đầy sức sống.

Himawari thường gắn liền với hạnh phúc, sự lạc quan và tình yêu, và là biểu tượng phổ biến của tình bạn và lòng trung thành. Loài hoa này thường được sử dụng trong cắm hoa và trang trí, tạo thêm màu sắc và niềm vui cho môi trường. Ngoài ra, Himawari thường được nhắc đến trong văn học và thơ ca Nhật Bản, nơi nó được đánh giá cao về vẻ đẹp và tính biểu tượng.

Mọi người đến thăm các khu vườn và công viên công cộng trên khắp Nhật Bản để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Himawari và tham dự các lễ hội và triển lãm liên quan đến hoa. Hơn nữa, Himawari thường được sử dụng để trang trí cho đám cưới và các nghi lễ khác, nơi nó tượng trưng cho hạnh phúc và thịnh vượng.

50 Hoa Nhật Bản

Hoa Nhật Bản khác

Muốn có thêm hoa? Sau đó lấy:

  1. Ayatori: Loài hoa giống cúc nở vào đầu mùa xuân.
  2. Botan: paeonia phổ biến của Nhật Bản, nở hoa vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè.
  3. Fuji: hoa của wisteria, một loại dây leo nở hoa vào mùa xuân.
  4. Hanashobu: Hoa diên vĩ Nhật Bản nở vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè.
  5. Katakuri: một loài hoa nhỏ màu tím nở vào đầu mùa xuân.
  6. Nadeshiko: Một bông hoa màu hồng với những cánh hoa tua rua nở vào mùa hè.
  7. Rengetsu: hoa đỗ quyên, nở vào đầu mùa xuân.
  8. Satsuki: hoa đỗ quyên Nhật Bản, nở vào đầu mùa hè.
  9. Shion: hoa violet Nhật Bản, nở vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè.
  10. Tsubaki: hoa trà phổ biến của Nhật Bản, nở hoa vào mùa đông và đầu mùa xuân.

Chưa hài lòng? Đón thêm hoa Nhật Bản:

  1. Akebi
  2. Amanatsu
  3. aoi
  4. Asagao
  5. Asatsuyu
  6. Azami
  7. thực vật
  8. hoa cúc yezoense
  9. Fuyu-gaki
  10. gaku
  11. Cây cỏ gomphrena
  12. Hanaguruma
  13. hanikada
  14. Hanakotoba
  15. Hanamomo
  16. hoa anh đào
  17. Higanbana
  18. Hikagezakura
  19. Himesayuri
  20. Hototogisu
  21. Inuharigon
  22. Katsura
  23. Kikyō
  24. Kirishima
  25. Kokia
  26. Kuchinasi
  27. Kusabira
  28. Kuwana
  29. Nadeshiko
  30. Nageia
  31. Nezumisou
  32. Oban
  33. Renzokuujou
  34. Sagiso
  35. Sazanka
  36. Shakuyaku
  37. Shirayuri
  38. Suisen
  39. Tachibana
  40. Tawara
  41. Tenjikubotan
  42. Tomoe
  43. Tsurukame
  44. Utsugi
  45. Wagayama
  46. Wakamurasaki
  47. Yamabuki
  48. Yama-aoi
  49. Yomogi
  50. Yurine

Đọc thêm bài viết từ trang web của chúng tôi

Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:

Đọc các bài viết phổ biến nhất của chúng tôi:

Bạn có biết về Anime này không?