Ôi, tình bạn! Đó là một trong những điều quan trọng nhất trong cuộc sống, và tất nhiên, có nhiều cách để gọi ai đó là bạn trong tiếng Nhật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cách khác nhau để giới thiệu một người bạn bằng tiếng Nhật, để bạn có thể củng cố những mối quan hệ quý giá đó. Đi nào!
Recomendamos ler: Từ vựng - Mối quan hệ, tình yêu và tình bạn trong tiếng Nhật
Índice de Conteúdo
Tomodachi (友達)
Từ phổ biến nhất cho "bạn" trong tiếng Nhật là tomodachi (友達). Từ này được sử dụng bởi cả nam và nữ và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành.
Từ "tomodachi" thường được sử dụng để mô tả tình bạn bình thường và mối quan hệ mới chớm nở với những người có thể hoặc không thân thiết.
Từ 友達 (tomodachi) bao gồm các ký tự [友] "Tôi lấy" có nghĩa là "cùng nhau" và [達] "Dachi" có nghĩa là "bạn", chỉ ra rằng anh ta là người ở cùng nhau trong một tình huống nào đó.
Nakama (仲間)
Một từ phổ biến khác cho "bạn" trong tiếng Nhật là nakama (仲間). Nakama là một từ được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh nhóm, chẳng hạn như trong một nhóm làm việc hoặc tại một câu lạc bộ thể thao.
Từ "nakama" bao gồm các nhân vật "naka" có nghĩa là "mối quan hệ" và "ma" có nghĩa là "người", chỉ ra rằng đó là một người có mối quan hệ thân thiết.
Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc: Ý nghĩa của Nakama - Đồng chí trong tiếng Nhật
Shin-yuu (親友)
Shin-yuu (親友) là từ dùng để miêu tả một người bạn thân, bạn thân hoặc người bạn tâm tình. Đó là mối quan hệ bạn bè thân thiết và lâu dài, trong đó có sợi dây tình cảm bền chặt giữa hai người.
Từ "shin-yu" bao gồm các nhân vật "shin" có nghĩa là "tiếp theo" và "yuu" có nghĩa là "bạn", cho thấy đó là một người gần gũi về mặt cảm xúc.
Người Nhật có cách tiếp cận tình bạn rất chu đáo và tin rằng tình bạn thực sự phải dựa trên sự tin tưởng, lòng trung thành và hỗ trợ lẫn nhau. Vì vậy, khi ai đó được gọi là “shin-yuu”, điều đó cho thấy tình bạn rất bền chặt và lâu dài.
Bài viết vẫn còn ở giữa đường, nhưng chúng tôi đã khuyến nghị đọc thêm:
Yūjin (友人)
"Yūjin" (友人) là một từ tiếng Nhật khác cho "bạn". Từ này được sử dụng để mô tả một người mà bạn có một tình bạn tôn trọng và một mối quan hệ thân mật.
Đó là một từ trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc xã hội, chẳng hạn như để mô tả một đồng nghiệp hoặc một người quen tại một bữa tiệc.
Từ "yūjin" bao gồm các nhân vật "yū" có nghĩa là "người bạn" và "jin" có nghĩa là "người", cho thấy anh ta là một người có mối quan hệ tình bạn tôn trọng. Từ này không có cường độ cảm xúc giống như "shin-yuu", nhưng vẫn chỉ ra một mối quan hệ tích cực và tình bạn.
Gokiburi (ゴキブリ)
Mặc dù từ này không được sử dụng phổ biến nhưng nó là một cách hài hước để chỉ bạn thân trong tiếng Nhật. Từ “gokiburi” có nghĩa là con gián, nhưng nó được sử dụng như một thuật ngữ chỉ tình cảm giữa những người bạn thân.
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước và có thể được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết bất chấp sự khác biệt giữa con người với nhau.
Việc sử dụng “gokiburi” có thể được hiểu là một cách thể hiện rằng, ngay cả khi người bạn có khuyết điểm hoặc điều gì đó có thể bị coi là tiêu cực, anh ta vẫn được yêu thương và coi trọng. Đó là một cách để chỉ ra rằng tình bạn đủ mạnh để vượt qua những khác biệt và không hoàn hảo.
Những cách khác để nói Bạn bè trong tiếng Nhật
Ngoài những từ đã được đề cập (tomodachi, nakama, shin-yuu, gokiburi, và yūjin), có những từ tiếng Nhật khác có thể được sử dụng để mô tả các loại tình bạn khác nhau:
Mikata (味方)
"Mikata" (味方) là một từ có nghĩa là "đồng minh" hoặc "người ủng hộ". Mặc dù từ này không được sử dụng riêng để mô tả tình bạn, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả một người đứng về phía bạn và hỗ trợ nó trong những tình huống khó khăn.
Senpai/Kohai (先輩/後輩)
“Senpai” (先輩) là từ dùng để mô tả đồng nghiệp hoặc bạn bè có kinh nghiệm, tuổi tác hoặc cấp bậc cao hơn trong một lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như tại nơi làm việc hoặc tại một câu lạc bộ thể thao.
Mặt khác, “kohai” (後輩) được dùng để mô tả đồng nghiệp hoặc bạn bè có kinh nghiệm, tuổi tác hoặc cấp bậc thấp hơn. Những từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhóm để chỉ mối quan hệ người cố vấn hoặc người được cố vấn hoặc lãnh đạo.
Recomendamos ler: Senpai và Kouhai – Ý nghĩa và mối quan hệ giữa chúng là gì?
Otomodachi (お友達)
"Otomodachi" (おお) là một cách bóng bẩy và tôn trọng hơn để nói "tomodachi". Nó thường được sử dụng bởi trẻ em hoặc người lớn muốn lịch sự hoặc chính thức hơn.
Shinpai-shina yūjin (心配性な友人)
"Shinpai-Shina Yūjin" (心配性 友人 友人) là một biểu hiện có nghĩa là "người bạn lo lắng". Nó được sử dụng để mô tả một người bạn quan tâm rất nhiều về người khác và luôn ở đó để hỗ trợ họ về mặt cảm xúc.
Kizuna (絆)
"Kizuna" (絆) là một từ có nghĩa là "cà vạt" hoặc "trái phiếu". Mặc dù không phải là một từ để mô tả tình bạn, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ về cảm xúc và tin cậy giữa những người bạn thân.
Teinei na tomodachi (丁寧な友達)
"Tenei na tomodachi" (丁寧 な 友達) là một biểu hiện có nghĩa là "người bạn lịch sự" hoặc "người bạn lịch sự". Nó được sử dụng để mô tả một người rất tôn trọng và chú ý trong mối quan hệ của họ với người khác.
Raifu tomodachi (ライフ友達)
"Raifu tomodachi" (ライフ 友達) là một biểu hiện có nghĩa là "bạn bè cho cuộc sống". Nó được sử dụng để mô tả một người bạn rất thân thiết và được cho là có mặt trong suốt cuộc đời.
Kazoku no hito (家族の人)
Mặc dù không phải là một từ phổ biến cho "người bạn", "Kazoku no hito" (家族 の 人) là một biểu thức được sử dụng để mô tả một người bạn rất thân thiết đến nỗi nó được coi là một phần của gia đình. Biểu thức "Kazoku no hito" có nghĩa là "ai đó trong gia đình" và được sử dụng để chỉ ra một mối quan hệ cực kỳ gần gũi và lâu dài.
Phần kết luận
Có một số từ trong tiếng Nhật có thể được sử dụng để mô tả các loại tình bạn khác nhau. Mỗi từ này đều mang một sắc thái riêng và được sử dụng trong những ngữ cảnh, tình huống khác nhau. Điều quan trọng cần nhớ là việc chọn từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ của bạn với người khác.